ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON – INCHEON NATIONAL UNIVERSITY
Trường Đại học Quốc gia Incheon là trường công lập, được thành lập năm 1979. Trường nằm ở thành phố Incheon, gần sân bay quốc tế Incheon, cách Seoul khoảng 60km. Trường có 2 campus cách nhau chỉ khoảng 2km. Hiện tại, trường đang thuộc top 1% visa thẳng.
Nội dung chính
- I – TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
- II – CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- 1. DU HỌC KHÓA TIẾNG
- a. Điều kiện nhập học
- b. Lịch học và hạn nộp hồ sơ
- c. Chuyên ngành đào tạo
- d. Học phí
- e. Chế độ học bổng
- 2. DU HỌC HỆ ĐẠI HỌC
- a. Điều kiện nhập học
- c. Chuyên ngành đào tạo
- c. Học phí
- d. Chế độ học bổng
- 3. DU HỌC HỆ CAO HỌC
- a. Điều kiện nhập học
- b. Chuyên ngành đào tạo
- c. Học phí
- III – CƠ SỞ VẬT CHẤT
I – TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON
Đại học Quốc gia Incheon, trước đây còn được gọi là Đại học Incheon, là một trường đại học quốc gia, được điều hành bởi pháp nhân được thành lập bởi chính phủ Hàn Quốc. Các cơ sở của INU được đặt tại nhiều địa điểm trong thành phố Incheon, một phần của Khu vực Thủ đô Seoul.
Viện ngôn ngữ của trường có trụ sở tại Yeonsu-gu, Incheon, gần sân bay quốc tế Incheon, chỉ cách Seoul 30 phút đi xe bus.
Tại sao chọn Incheon National University?
– Trường đại học hiện đại: Khu giảng đường liên hợp và khu ký túc xá hiện đại nằm sát bên nhiều khu thể thao, tạo điều kiện cho sinh viên có sinh hoạt và học tập thuận tiện, thoải mái nhất.
– Chương trình giáo dục tiên tiến: Có đội ngũ giáo sư có khả năng nghiên cứu xuất sắc; đang thực hiện bước nhảy vọt để trở thành một trường đại học tầm cỡ quốc tế và vào top 100 trường đại học tốt nhất thế giới.
– Viện ngôn ngữ Hàn Quốc của đại học quốc gia Incheon cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo và hướng dẫn du học sinh quốc tế.
– Chương trình khám phá văn hoá Hàn Quốc: mỗi học kỳ tổ chức 1-2 lần các hoạt động như tham quan cung điện, các công viên giải trí, làm đồ thủ công và xem trình diễn,…
II – CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. DU HỌC KHÓA TIẾNG
a. Điều kiện nhập học
Tốt nghiệp THPT và điểm trung bình trên 6.5
b. Lịch học và hạn nộp hồ sơ
Học Kỳ | Thời gian học | Hạn nộp hồ sơ |
Mùa Xuân | Tháng 3 – Tháng 5 | Tháng 12 |
Mùa Hè | Tháng 6 – Tháng 8 | Tháng 3 |
Mùa Thu | Tháng 9 – Tháng 11 | Tháng 6 |
Mùa Đông | Tháng 12 – Tháng 2 | Tháng 9 |
– Tuần học 5 ngày (từ thứ 2 – thứ 6). Mỗi ngày học 4 tiếng (9h ~ 12h50) tương đương với 200 giờ học/học kỳ.
c. Chuyên ngành đào tạo
Xếp lớp | Học viên sẽ được xếp vào lớp phù hợp với trình độ sau khi có kết quả bài kiểm tra đầu vào. |
Cấp độ | 6 cấp độ (Cấp độ 1 – cấp độ 6) |
Hoàn thành khoá học | + Sau mỗi khoá học, Viện ngôn ngữ sẽ cấp chứng chỉ cho học viên tham gia lớp đầy đủ và đạt đủ điểm số. Điểm số sẽ được tính theo 40% điểm giữa kỳ, 40% điểm cuối kỳ, và 20% còn lại bao gồm điểm chuyên cần, bài tập về nhà và tham gia đóng góp trong lớp học. + Các môn được kiểm tra bao gồm: Nghe, nói, đọc, viết + Điểm trung bình từ 60 trở lên sẽ được lên cấp độ cao hơn. + Học viên sẽ được thi lại nếu có 2 môn bị dưới 60 điểm. Nếu 3 môn dưới 60 điểm sẽ phải học lại cấp độ đó. |
Điểm danh | + Học viên phải tham gia 80% thời gian lên lớp (160h/200h) để được tính điểm qua môn và được gia hạn visa. + Đi trễ ba lần sẽ bị tính là nghỉ 1 buổi. |
d. Học phí
- Phí đăng ký: 30,000 won
- Phí nhập học: 50,000 won (không hoàn lại)
- Học phí: 1,200,000 won/kỳ
e. Chế độ học bổng
Loại học bổng | Chi tiết |
Học bổng chung | 300,000 won dành cho học viên đạt thành tích xuất sắc (điểm từ 90 trở lên ở tất cả các môn và điểm chuyên cần từ 90% trở lên) |
Học bổng thành tích và hoạt động xuất sắc | + 200,000 won giới hạn cho một số học viên. Điều kiện: đạt cấp độ 3 trở lên, điểm trung bình tất cả các môn từ 70 trở lên, điểm chuyên cần từ 80% trở lên. + Sẽ được làm việc 2 tiếng một ngày và 3 ngày trong tuần |
Học bổng intern | 100,000 won (mỗi kỳ) cho học viên danh dự đã cống hiến suốt toàn khoá học, chương trình học và những người liên quan. |
2. DU HỌC HỆ ĐẠI HỌC
a. Điều kiện nhập học
- Đối với tân sinh viên:
Tốt nghiệp THPT, có Topik 3 trở lên hoặc TOEFL IBT 75, TOEIC 700, IELTS 5.5, PETS Level 4 trở lên.
- Đối với sinh viên chuyển tiếp:
Tốt nghiệp THPT, có Topik 3 trở lên hoặc TOEFL IBT 75, TOEIC 700, IELTS 5.5, PETS Level 4 trở lên.
Chuyển tiếp năm 2 | Hoàn thành ít nhất 1 năm học( nhiều hơn 2 học kỳ chính) tại hệ đại học 4 năm( không tính học kỳ Hè và Đông) Hoặc tốt nghiệp một trường cao đẳng ở Việt Nam hoặc nước ngoài( bao gồm cả Hàn Quốc). |
Chuyển tiếp năm 3 | Hoàn thành ít nhất 2 năm học( nhiều hơn 4 học kỳ chính) tại hệ đại học 4 năm( không tính học kỳ Hè và Đông) Hoặc tốt nghiệp một trường cao đẳng ở Việt Nam hoặc nước ngoài( bao gồm cả Hàn Quốc). |
※Sinh viên chuyển tiếp quốc tế sẽ được nhập học vào bất cứ ngành nào, không cần dựa trên ngành học cũ trước kia.
※Xin lưu ý rằng các tín chỉ đạt được tại trường đại học trước đó sẽ được chuyển theo quy định của INU. Tùy thuộc vào tín chỉ có thể được chuyển, có thể mất nhiều thời gian hơn để tốt nghiệp.
c. Chuyên ngành đào tạo
Trường | Khoa hoặc chuyên ngành |
Nhân Văn | Ngữ văn và ngôn ngữ Hàn Ngữ văn và ngôn ngữ Anh Ngữ văn và ngôn ngữ Đức Ngữ văn và ngôn ngữ Pháp Ngữ văn và ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc |
Khoa học tự nhiên | Toán học Vật lý Hoá học Thời trang và Công nghiệp Khoa học đại dương Phúc lợi xã hội Truyền thông đại chúng Thư viện và khoa học thông tin Phát triển nguồn nhân lực sáng tạo |
Luật, Chính trị và Kinh tế | Hành chính công Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế Kinh tế Ngoại thương Khoa học tiêu dùng |
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện tử Công nghiệp và Quản lý kỹ thuật Khoa học vật liệu và Kỹ thuật Kỹ thuật an toàn Năng lượng và Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật cơ điện tử |
Thông tin và Công nghệ | Khoa học máy tính và Kỹ thuật Thông tin và Kỹ thuật Viễn thông Embedded-Systems Engineering |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh Thuế và kế toán |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | Trường mỹ thuật: + Mỹ thuật Hàn Quốc* + Mỹ thuật phương Tây* Thiết kế Nghệ thuật biểu diễn Khoa học thể thao* Sức khoẻ và Khoa học thể dục |
Khoa học đô thị | Chính sách và Quản lý Đô thị Trường Dân dụng và Kỹ thuật Môi trường: + Kỹ thuật xây dựng môi trường + Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật đô thị Trường Kiến trúc Đô thị: + Thiết kế và kiến trúc Đô thị + Kỹ thuật môi trường |
Khoa học đời sống và kỹ thuật sinh học | Trường khoa học đời sống: + Khoa học Sinh học + Khoa học phân tử và y tế Trường kỹ thuật sinh học: +Kỹ thuật sinh học cuộc sống +Kỹ thuật sinh học nano |
Sinh viên chuyển tiếp không thể chuyển tiếp các ngành có dấu *
Ngành hành chính công( được in đậm) là ngành yêu cầu học bằng tiếng Anh.
c. Học phí
Trường | Học phí |
Nhân văn/ Khoa học xã hội | 4,880,000 won |
Khoa học tự nhiên/Giáo dục thể chất | 5,478,000 won |
Kỹ thuật/Nghệ thuật | 6,150,000 won |
Không có phí nhập học
d. Chế độ học bổng
Học bổng dựa trên thành tích:
Sinh viên mới (Tân sinh viên/Sinh viên chuyển tiếp) | Sinh viên đang theo học | Học bổng | |||
TOPIK | IELTS | TOEIC | TOEFL(iBT) | GPA của học kỳ trước | |
Cấp độ 6 | 7.0 | 800 | 94 | 4.0 trở lên | 100% học phí |
Cấp độ 5 | 6.5 | 750 | 87 | 3.6 trở lên | 85% học phí |
Cấp độ 4 | 6.0 | 700 | 82 | 3.2 trở lên | 70% học phí |
3. DU HỌC HỆ CAO HỌC
a. Điều kiện nhập học
- Thạc sỹ
Tốt nghiệp đại học và có Topik 3 trở lên hoặc TOEFL【PBT(550), CBT(210), IBT(80), ITP(550)】, IELTS(5.5), TEPS(600), NEW TEPS(327), TOEIC(700) trở lên.
- Tiến sĩ
Tốt nghiệp thạc sỹ và có Topik 3 trở lên hoặc TOEFL【PBT(550), CBT(210), IBT(80), ITP(550)】, IELTS(5.5), TEPS(600), NEW TEPS(327), TOEIC(700) trở lên.
b. Chuyên ngành đào tạo
Khoa | Ngành |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngữ văn và ngôn ngữ Hàn Giáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoài Ngữ văn và ngôn ngữ Anh Ngữ văn và ngôn ngữ Đức* Ngữ văn và ngôn ngữ Pháp* Ngữ văn và ngôn ngữ Nhật Văn hoá Trung Quốc học Giáo dục Phúc lợi xã hội Luân lí học* Hành chính công Chính sách và quản lý đô thị* Chính trị và quan hệ quốc tế Truyền thông đại chúng Thư viện và khoa học thông tin* Luật Quản trị kinh doanh Ngoại thương Kinh tế Đông Nam Á học Khoa học tiêu dùng* Kế hoạch và chính sách đô thị+ Child, Forest and Nature Education+ |
Khoa học tự nhiên | Toán học Vật lý Hoá học Khoa học cuộc sống Khoa học biển Quần áo và dệt may Khoa học và Quản lý Mỹ phẩm |
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ điện tử* Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện tử Công nghiệp và Quản lý kỹ thuật Khoa học vật liệu và Kỹ thuật Kỹ thuật an toàn Năng lượng và Kỹ thuật hoá học Khoa học máy tính và Kỹ thuật Thông tin và Kỹ thuật Viễn thông Embedded-Systems Engineering Kỹ thuật môi trường và Dân sự Kỹ thuật năng lượng và môi trường Kỹ thuật xây dựng đô thị* Kỹ thuật và thiết kế kiến trúc Kỹ thuật sinh học và kỹ thuật sinh học Nano Hợp tác khí hậu quốc tế Urban Convergence Engineering+ |
Nghệ thuật và giáo dục thể chất | Khoa học chuyển động của con người Nghệ thuật* Thiết kế |
Lưu ý: – Những ngành có dấu * là những ngành không có trong hệ học tiến sĩ
– Những ngành có dấu + là những ngành không có trong hệ học thạc sĩ
c. Học phí
Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Phí nhập học | Học phí | Phí nhập học | Học phí | |
Khoa học xã hội và nhân văn | 485,000KRW | 9,036,000KRW | 485,000KRW | 9,618,000KRW |
Khoa học tự nhiên | 485,000KRW | 10,525,000KRW | 485,000KRW | 11,096,000KRW |
Kỹ thuật | 485,000KRW | 11,940,000KRW | 485,000KRW | 12,098,000KRW |
III – CƠ SỞ VẬT CHẤT
Ngoài các giảng đường, trường còn có các tiện ích khác bên trong trường:
+ Thư viện, trung tâm thể dục thể thao, phòng gym, nhà hát, bảo tàng, trung tâm y tế,…
+ Các quán ăn, quán coffee, ngân hàng, bưu điện, cây ATM, cửa hàng tiện lợi,…
Lời kết: Đại học quốc gia Incheon là một trong những trường có chính sách học bổng cho sinh viên quốc tế cực kỳ hấp dẫn, nên đây cũng là điểm đến của rất nhiều du học sinh Việt Nam. Tới đây bạn không phải lo về vấn đề thích nghi, vì có một cộng đồng du học sinh Việt Nam rất lớn ở đây nhé.
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp ích cho các bạn, nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì về du học Hàn Quốc và Nhật Bản, hãy nhắn tin ngay cho YK để được tư vấn cụ thể và hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
HOTLINE: 077 448 6667