Trường Đại học Quốc gia Pukyong được thành lập năm 1996, được hợp nhất từ trường Đại học thuỷ sản quốc gia Busan và Đại học công nghệ quốc gia Busan. Là trường đại học có năng lực nghiên cứu và giáo dục về công nghệ sinh học biển đứng đầu Hàn Quốc, và một số lĩnh vực khác, cũng nhận được sự đánh giá cao trên trường quốc tế. Đại học Pukyong sẽ sẽ thực hiện bước nhảy vọt, tập trung giáo dục các lĩnh vực đặc thù, hướng đến mục tiêu tiến vào top 100 các trường đại học trên thế giới vào năm 2020.
I) Tổng quan về đại học quốc gia Pukyong
Đại học Quốc gia Pukyong là một trường đại học quốc gia nằm ở Busan, thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc, vị trí của cảng Busan, Cầu Lớn Gwangan, Bãi biển Haeundae, và Jagalchi. Trường có hai cơ sở chính Daeyeon-dong và Yongdang-dong. Trường nằm gần ven biển của quận Nam Busan. Đại học Pukyong có một truyền thống tập trung vào khoa học thủy sản và các lĩnh vực hàng hải khác.
Mặc dù chủ yếu là một trường đại học thủy sản, PKNU có 6 trường đại học bao gồm 1 trường Khoa xã hội và nhân văn, 4 chương trình sau đại học với các khóa học thạc sĩ trong 60 phòng ban trong 15 chương trình liên ngành và các khóa học tiến sĩ ở 56 khoa và 12 chương trình liên ngành. Ngoài ra còn có 8 viện nghiên cứu.
Tại sao chọn đại học quốc gia Pukyong?
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao: Được xếp hạng 1 về tỷ lệ việc làm tại các trường quốc gia Hàn Quốc.
Xếp hạng cao: Số 1 trong Leiden Xếp hạng Khoa học Đời sống và số 1 trong CK.
Chương trình trải nghiệm văn hoá hấp dẫn: tham quan di tích lịch sử, Taekwondo, nấu đồ ăn Hàn Quốc, các chương trình thi về tiếng Hàn,…
Chương trình văn hoá: I-Friend kết bạn người Hàn Quốc giúp đỡ trong cuộc sống, học tập và trao đổi ngôn ngữ; các câu lạc bộ K-Club.
II) Chương trình đào tạo
§. DU HỌC TIẾNG
1) Điều kiện nhập học
Tốt nghiệp THPT
Điểm trung bình trên 6.5
2) Lịch nhập học và hạn nộp hồ sơ( tham khảo 2021)
Kỳ | Lịch nhập học | Hạn nộp hồ sơ |
Mùa Xuân | Tháng 3 – Tháng 5 | 28/12 – 12/1 |
Mùa Hè | Tháng 6 – Tháng 8 | 02/03 – 26/03 |
Mùa Thu | Tháng 9 – Tháng 12 | 01/06 – 25/06 |
Mùa Đông | Tháng 1 – Tháng 2 | 01/09 – 24/09 |
Học 5 ngày/tuần, 4 tiếng/ngày
Chương trình học: nghe, nói, đọc, viết, từ vựng – ngữ pháp
Cách tính điểm: kiểm tra hàng tuần/ thi giữa kỳ/ thi cuối kỳ/ điểm chuyên cần – tham gia lớp học = 100 điểm
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
Tiết 1 9:00 – 9:50 (14:00 – 14:50) | Nghe – từ vựng | Nghe – từ vựng | Nghe – từ vựng | Nghe – từ vựng | Kiểm tra hàng tuần |
Tiết 2 10:00 – 10:50 (15:00 – 15:50) | Ngữ pháp | Ngữ pháp | Ngữ pháp | Ngữ pháp | |
Tiết 3 11:00 – 11:50 (16:00 – 16:50) | Đọc & nói | Đọc & nói | Đọc & nói | Đọc & nói | Đánh giá |
Tiết 4 12:00 – 12:50 (17:00 – 17:50) | Viết & đọc | Viết & đọc | Viết & đọc | Viết & đọc |
Học bổng dành cho 10% học viên xuất sắc mỗi học kỳ
+ Top 5%: giảm 50% học phí vào học kỳ tiếp theo
+ Top 6 – 10%: giảm 30% học phí vào học kỳ tiếp theo
3) Học phí
Phí đăng ký: 60,000 won
Học phí: 1,200,000 won/học kỳ (Du học sinh VN phải đóng 2 học kỳ)
Bảo hiểm: 70,000 won
Sách: 80,000 won
§. DU HỌC ĐẠI HỌC
1) Điều kiện xét tuyển
Tốt nghiệp THPT
Có TOPIK 3 trở lên, TOPIK 4 cho ngành quản trị kinh doanh
2) Chuyên ngành
Trường | Khoa |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ Anh và Văn học (Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh và Văn học, Chuyên ngành Nghiên cứu Hoa Kỳ) Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản (Chuyên ngành Văn học Nhật Bản, Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản) Lịch sử Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế, Chuyên ngành Tài nguyên và Kinh tế Thông tin) Khoa Luật ★ Cục Hành chính Công Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực (Chuyên ngành Trung Quốc học Truyền thông đại chúng Chính trị và Ngoại giao Giáo dục Mầm non [★] Visual Design Khoa Thiết kế Sản xuất [★★] Khoa Thiết kế Thời trang [★★★] |
Khoa học tự nhiên | Toán ứng dụng Thống kê Vật lý Hóa học Vi sinh Điều dưỡng [★] Thể thao biển |
Quản trị kinh doanh | Quản trị Kinh doanh(Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Chuyên ngành Kế toán và Hệ thống Tài chính, Chuyên ngành Quản lý Du lịch) Thương mại Quốc tế (Chuyên ngành Thương mại Quốc tế, Chuyên ngành Thương mại Quốc tế và Logistics, Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh Quốc tế) |
Kỹ thuật | Kiến trúc Kỹ thuật Kiến trúc Kỹ thuật Polyme Hóa học Công nghiệp Kỹ thuật luyện kim Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Hệ thống Cơ khí [★] Kỹ thuật thiết kế cơ khí Điện lạnh và Điều hòa không khí Phòng cháy chữa cháy Kỹ thuật bảo vệ Quản lý và Kỹ thuật Hệ thống (Chuyên ngành Quản lý Công nghiệp và Kỹ thuật, Chuyên ngành Công nghệ-Dịch vụ và Kỹ thuật) Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Hệ thống Vật liệu Kỹ thuật Ứng dụng và Hội tụ CNTT Kỹ thuật An toàn Kỹ thuật Y sinh Kỹ thuật Hiển thị Nghệ thuật Đồ họa và Kỹ thuật Thông tin Kỹ thuật Điện Kỹ thuật Điện tử Thông tin và Truyền thông Kỹ thuật Điều khiển và Kỹ thuật Thiết bị Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Hệ thống Hàng hải Kỹ thuật Máy tính Kỹ thuật Xây dựng Kỹ thuật Hóa học |
Khoa học thuỷ sản | Kỹ thuật thực phẩm Tân vật liệu sinh học biển Hệ thống sản xuất biển Quản lý* (Chuyên ngành Khoa học Sản xuất Hàng hải, Chuyên ngành Khoa học Cảnh sát Biển) [★] Kinh doanh Hàng hải & Kinh tế Sư phạm Thủy sản (Chuyên ngành Cơ khí, Chuyên ngành Điện lạnh, Chuyên ngành Sinh học Biển Dinh dưỡng Công nghệ Sinh học Y học Thủy sản |
Khoa học, công nghệ môi trường và biển | Kỹ thuật Môi trường Kỹ thuật Đại dương Hải dương học Khoa học Môi trường Trái đất Khoa học Khí quyển Môi trường Kỹ thuật Tài nguyên Năng lượng Không gian Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Kỹ thuật Sinh thái |
3) Học phí
Trường | Học phí |
Khoa học xã hội và nhân văn | 1,703,000 won |
Khoa học tự nhiên | 2,041,500 won |
Kỹ thuật | 2,173,500 won |
Nghệ thuật và thể thao | 2,173,500 won |
Phí bảo hiểm: 105,000 won/năm
4) Học bổng
Học bổng bậc đại học dành cho sinh viên mới hoặc chuyển tiếp (đã hoàn thành khoá tiếng Hàn trên 6 tháng và đăng ký học đại học tại trường):
Giảm 80% học phí kỳ đầu tiên: TOPIK 4 (điểm chuyên cần trên 85%), TOPIK 4 hoặc 5 đối với sinh viên chuyển tiếp
Giảm 40% học phí kỳ đầu tiên: TOPIK 3 (điểm chuyên cần trên 85%)
§. DU HỌC CAO HỌC
1) Điều kiện xét tuyển
Tốt nghiệp đại học
TOPIK 4 trở lên
Ứng viên với thư giới thiệu của giáo sư trường có thể đăng ký mà không cần các chứng chỉ ngoại ngữ
2) Chuyên ngành
- General studies
Lĩnh vực | Khoa |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Quản trị kinh doanh Kinh tế Thương mại Quốc tế và Logistics Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và Văn học Anh Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản Lịch sử Luật Hành chính Công Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực Trung Quốc học Truyền thông đại chúng Chính trị và Ngoại giao Giáo dục Mầm non Visual Design Thiết kế Sản xuất Thiết kế Thời trang Kinh doanh thuỷ sản và kinh tế |
Khoa học tự nhiên | Điều dưỡng Fisheries Physics Dược thuỷ sinh Thuỷ sinh Phát triển nguồn thuỷ sản và nhân lực biển Thực phẩm và khoa học cuộc sống Toán ứng dụng Khoa học hệ thống Môi trường Trái đất Thống kê Hải sinh Vật lý Khoa học biển và cuộc sống ngư nghiệp Hóa học |
Kỹ thuật | Kiến trúc Kỹ thuật Kiến trúc và Phòng cháy chữa cháy Kỹ thuật công nghệ nano Hóa học Công nghiệp Kỹ thuật luyện kim Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Hệ thống Cơ khí Kỹ thuật thiết kế cơ khí Điện lạnh và Điều hòa không khí Kỹ thuật Sinh thái Kỹ thuật an toàn Quản lý và Kỹ thuật Hệ thống Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Hệ thống Vật liệu Kỹ thuật Ứng dụng và Hội tụ CNTT Kỹ thuật Y sinh Kỹ thuật Hiển thị Kỹ thuật Điện Kỹ thuật Điện tử Thông tin và Truyền thông Điều khiển và Kỹ thuật Thiết bị Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Hệ thống Hàng hải Kỹ thuật Máy tính Kỹ thuật Dân sự Kỹ thuật đại dương Khoa học và công nghệ thực phẩm |
Nghệ thuật | Thiết kế công nghiệp Giáo dục thể chất Thiết kế thời trang |
- Specialize Studies(chỉ dành cho hệ thạc sỹ)
Trường cao học | Chuyên ngành |
Trường sư phạm | Tư vấn giáo dục Sư phạm tiếng Hàn Sư phạm tiếng Anh Giáo dục thuỷ sinh Sư phạm Toán Sư phạm khoa học máy tính Sư phạm Vật lý Sư phạm Hoá Sư phạm khoa học Trái đất Sư phạm thiết kế Sư phạm lịch sử Tâm lý trẻ em và tư vấn Sư phạm Tiếng Anh tiểu học Giáo dục mầm non Sư phạm Toán tiểu học Sư phạm tiếng Hàn như 1 ngoại ngữ Giáo dục trọn đời và phát triển nguồn nhân lực |
Nghiên cứu Toàn cầu và Chính sách | Nhật Bản học Trung Quốc học Quốc tế học Khoa học chính trị và báo chí Hành chính công Visual Studies và nội dung văn hoá Văn hoá học TESOL |
Công nghiệp | Kỹ thuật luyện kim Kỹ thuật cơ khí Hệ thống cơ khí và Kỹ thuật kiến trúc Hải quân Kỹ thuật điện lạnh và điều hoà không khí Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Kỹ thuật hệ thống vật liệu nâng cao Kỹ thuật an toàn Kỹ thuật nguồn năng lượng Kỹ thuật Hoá ứng dụng Khoa học và Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật điện Máy tính và thông tin Điện và Kỹ thuật truyền thông Điều khiển và Kỹ thuật thiết bị Kỹ thuật Máy tính Kỹ thuật dân sự Công nghệ và khoa học đại dương Kỹ thuật môi trường Vi sinh Dinh dưỡng lâm sàng Khoa học môi trường Trái Đất Kiến trúc Thiết kế công nghiệp Tâm lý học ứng dụng |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh Thương mại quốc tế và Logistic Tài chính và Kinh tế bất động sản Quản lý thuế Quản trị du lịch và Khách sạn Quản trị kinh doanh toàn cầu |
Ngư nghiệp toàn cầu | Tài nguyên sinh học Nuôi trồng thuỷ sản Kỹ thuật công nghiệp thực phẩm Sản xuất thuỷ sản Kinh doanh và chính sách hàng hải |
3) Học phí
- General Studies
Khoa | Phí nhập học | Học phí |
Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội | 178,000 won | 2,083,000 won |
Khoa học tự nhiên | 2,467,000 won | |
Kỹ thuật | 2,614,500 won | |
Thể thao | 2,467,000 won | |
Nghệ thuật | 2,614,500 won |
- Specialized Studies
Khoa | Phí nhập học | Học phí |
Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội | 178,000 won | 1,893,500 won |
Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội (Chuyên ngành quản trị kinh doanh toàn cầu) | 2,524,500 won | |
Khoa học tự nhiên | 2,293,000 won | |
Khoa học tự nhiên (KOICA-PKNU cao học quốc tế về khoa học thuỷ sản) | 3,800,000 won | |
Kỹ thuật | 2,443,000 won | |
Thể thao | 2,293,000 won | |
Nghệ thuật | 2,443,000 won |
Tham khảo brochure: 1.+2022학년도+부경대학교+외국인+학부+및+대학원+모집요강(한국어,영어,중국어)
III) Cơ sở vật chất
Phí KTX trong trường: 2,000,000 won/6 tháng (2 học sinh/phòng, bao gồm 3 bữa/ngày)
Tiện nghi trong phòng: bàn học, tủ quần áo, tủ lạnh, máy lạnh, nhà tắm và nhà vệ sinh
Tiện ích trong ktx: cafeteria, cửa hàng tiện lợi, giặt ủi,…
???̣̂? ??̛ ??̂́? ?? ??̣? ?? ????????? – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam.