Trường Đại học Sogang hướng tới việc đào tạo ra những công dân có năng lực lãnh đạo xuất sắc, có thể đóng góp cho xã hội và quốc gia với tinh thần tận tụy, ý thức trách nhiệm, tính cách trưởng thành và hòa nhập. Đồng thời, giáo dục những nhà chính trị chân chính, những người có thể đóng góp vào sự thịnh vượng của quốc gia và hòa bình thế giới bằng cách hiểu những thay đổi hiện tại của thế giới mọi lúc, và phản ứng với những thay đổi bằng những phán đoán quan trọng.
Nội dung chính
I – TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC SOGANG
Sogang được thành lập năm 1960, toạ lạc tại thủ đô Seoul, là một trường đại học lớn với 27 Khoa trong 9 trường ở bậc đại học, 1 trường sau đại học, 6 trường sau đại học chuyên nghiệp, 5 trường sau đại học đặc biệt. Trường có 11.372 sinh viên theo học đại học và 3.150 sinh viên cao học.
Trung tâm Ngôn ngữ Hàn Quốc Sogang được thành lập vào năm 1990 với mục tiêu phát triển và mang nền văn hoá Hàn Quốc cũng như tiếng Hàn ra thế giới. Kể từ ngày thành lập, đã có hơn 300,000 học viên theo học tại trường cho đến nay. Mỗi năm, trường tiếp nhận thêm khoảng 4,000 sinh viên mới theo học tại trung tâm Ngôn ngữ Hàn Quốc.
Tại sao chọn đại học Sogang?
Chương trình học: tập trung vào khả năng giao tiếp, mỗi ngày trên lớp sẽ dành ra 2 trong 4 tiếng học để tổ chức các hoạt động giao tiếp, mang đến kỹ năng phản xạ giao tiếp nhanh cho người học.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp:
+ Nhiệt tình và tinh thần trách nhiệm cao.
+ Các giáo viên chủ nhiệm sẽ theo dõi sát sao học sinh và kiểm tra kết quả, cũng như tư vấn cho học sinh khi cần thiết.
Cơ sở vật chất tiện nghi:
+ Tất cả du học sinh quốc tế đều được tham gia bảo hiểm y tế sức khoẻ.
+ Các tiện ích khác trong trường: trung tâm đa phương tiện; internet; phòng nghỉ, thư viện được sử dụng miễn phí; phòng thể thao; trung tâm y tế miễn phí và các câu lạc bộ trong trường,…
Nhiều hoạt động ngoại khoá hấp dẫn: Taekwondo, làm đồ ăn Hàn Quốc, lớp học văn hoá đặc biệt, các khoá học miễn phí như K-pop, lớp học phát âm, xem phim miễn phí,…
II – CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC
1. DU HỌC TIẾNG
a. Điều kiện nhập học
Tốt nghiệp THPT, GPA trên 6.5
b. Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo tập trung vào cải thiện khả năng giao tiếp của học sinh.
Một học kỳ gồm 10 tuần, 1 tuần học ngày, mỗi ngày lớp học 4 tiếng, (sáng từ 9:00 đến 13:00, chiều từ 13:30 đến 17:30) với các môn nghe, nói, đọc, viết.
Lớp học từ 16 học viên trở xuống.
Để có thể lên cấp tiếp theo, học viên cần phải đạt từ 70% điểm thi cuối kì cũng như buổi phỏng vấn thi nói. Nếu học viên bị điểm dưới 70% 1 môn sẽ được thi lại, điểm thi lại trên 80% sẽ được lên cấp. Lưu ý: Học viên sẽ không được đăng ký lại nếu như học 1 cấp quá 3 lần.
Điểm chuyên cần từ 80% trở lên mới được lên cấp hoặc đăng ký học lại.
c. Học phí
Học phí 1 học kỳ: 1,770,000 won (chưa bao gồm tiền giáo trình)
Phí đăng ký: 60,000 won
2. DU HỌC ĐẠI HỌC
a. Điều kiện nhập học
– Đối với tân sinh viên:
+Tốt nghiệp trung học phổ thông
– Đối với sinh viên chuyển tiếp năm 2:
+Sinh viên đã hoàn thành( hoặc dự kiến sẽ hoàn thành) 2 học kỳ trở lên(1 năm hoặc hơn) ở hệ đại học đại học 4 năm.
+Tốt nghiệp( hoặc dự định tốt nghiệp) trường cao đẳng kỹ thuật ở Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
– Đối với sinh viên chuyển tiếp năm 3:
+Sinh viên đã hoàn thành (hoặc dự kiến sẽ hoàn thành) 4 học kỳ trở lên (2 năm hoặc lâu hơn) ở hệ đại học 4 năm.
+Tốt nghiệp( hoặc dự định tốt nghiệp) trường cao đẳng kỹ thuật ở Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
b. Chuyên ngành
Khối | Trường | Khoa | Chuyên ngành |
Nhân văn | Trường Nhân văn và Văn hóa Quốc tế | Nhân văn | Ngôn ngữ và Ngữ văn Hàn Quốc |
Lịch sử | |||
Triết học | |||
Thần học | |||
Văn hoá Anh – Mỹ | Ngữ văn Anh và Ngôn ngữ học | ||
Văn hoá Mỹ | |||
Văn hoá Châu Âu | Văn hoá Châu Âu | ||
Văn hoá Trung Quốc | Văn hoá Trung Quốc | ||
Trường Khoa học Xã hội | Khoa học Xã hội | Xã hội học | |
Khoa học chính trị | |||
Tâm lý học | |||
Trường Quản trị kinh doanh | Kinh tế | Kinh tế | |
Nhân văn và Khoa học | Trường truyền thông, Nghệ thuật và Khoa học | Truyền thông, Nghệ thuật và Khoa học | Báo chí và Truyền thông Chiến lược |
Truyền thông và giải trí | |||
Nghiên cứu toàn cầu về Hàn Quốc | |||
Nghệ thuật và công nghệ | |||
Khoa học | Trường Khoa học tự nhiên | Toán | Toán |
Vật lý | Vật lý | ||
Hoá học | Hoá học | ||
Khoa học cuộc sống | Khoa học cuộc sống | ||
Trường kỹ thuật | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | |
Khoa học máy tính và Kỹ thuật | Khoa học máy tính và Kỹ thuật | ||
Hoá học và Kỹ thuật sinh học phân tử | Hoá học và Kỹ thuật sinh học phân tử | ||
Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí |
c. Học phí
Đối với tân sinh viên và sinh viên chuyển tiếp năm 2:
Trường | Phí nhập học | Học phí |
Trường Nhân văn và Văn hóa Quốc tế Trường Khoa học Xã hội Trường Kinh tế Khoa Quản trị Kinh doanh Trường Truyền thông, Nghệ thuật và Khoa học | 658,000 won | 4,165,000 won |
Trường Khoa học tự nhiên | 4,870,000 won | |
Trường Kỹ thuật | 5,442,000 won |
Đối với sinh viên chuyển tiếp năm 3:
Trường | Phí nhập học | Học phí |
Trường Nhân văn và Văn hóa Quốc tế Trường Khoa học Xã hội Trường Kinh tế Khoa Quản trị Kinh doanh Trường Truyền thông, Nghệ thuật và Khoa học | 658,000 won | 4,165,000 won |
Trường Khoa học tự nhiên | 4,870,000 won | |
Trường Kỹ thuật | 5,442,000 won | |
Global Korean Studies | 4,424,000 won |
d. Học bổng
Học bổng hệ đại học dành cho sinh viên quốc tế:
+ Học bổng đầu vào: học bổng toàn phần cho 8 học kỳ và phí đăng ký nhập học (điểm đầu vào cao nhất, các kỳ sau phải đảm bảo trên 12 tín chỉ mỗi kỳ và GPA trên 2.8)
+ Học bổng đầu vào: miễn phí đăng ký nhập học và 50% học phí (điểm đầu vào xuất sắc nhất, xét dưới 10% thí sinh đậu đầu vào)
+ Học bổng đầu vào: miễn phí đăng ký nhập học và 25% học phí (xét dưới 50% thí sinh đậu đầu vào)
+ Học bổng đầu vào: miễn phí đăng ký nhập học (TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành chương trình học tiếng tại trung tâm ngôn ngữ của trường)
+ Học bổng toàn cầu: 100%, 2/3, 1/3 hoặc 1/6 học phí (sinh viên đang học tập với thành tích xuất sắc, trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, GPA trên 2.5)
+ Học bổng toàn cầu: 100%, 2/3, 1/3 hoặc 1/6 học phí (sinh viên đang học có kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển, trên 12 tín chỉ mỗi kỳ và GPA trên 2.0)
3. DU HỌC CAO HỌC
a. Điều kiện nhập học
– Tốt nghiệp đại học.
– Đối với ngành truyền thông đại chúng, học sinh phải có Topik 5 trở lên. Với ngành Nghệ thuật và Công nghệ, sinh viên phải đáp ứng 1 trong các chứng chỉ sau: TOEFL PBT 550(CBT 210, IBT 80), TEPS 550(NEW TEPS 297), IELTS 5.5 hoặc hơn.
– Với các ngành còn lại: Topik 4 trở lên.
b. Các chuyên ngành
Vui lòng tham khảo brochure: CAO HỌC
III – CƠ SỞ VẬT CHẤT
Ký túc xá Gonzaga, toạ lạc tại cổng sau của trường đại học Sogang, với sức chứa khoảng 900 sinh viên.
- Phòng 2 người (tham khảo năm 2018)
4 tháng | 6 tháng | |||||
Phí | 1,528,000 won | 2,356,000 won | ||||
Đặt cọc | 100,000 won | 100,000 won | ||||
Bữa ăn | 130 bữa | 185 bữa | Không ăn | 202 bữa | 286 bữa | Không ăn |
507,000 won | 647,000 won | – | 787,800 won | 1,001,000 won | – | |
Tổng cộng | 2,135,000 won | 2,275,000 won | 1,628,000 won | 3,243,800 won | 3,457,000 won | 2,456,000 won |
Tiền cọc 100,000 won sẽ được trả lại sau khi chuyển đi.
*Các tiện ích trong ký túc xá:
+ Mỗi phòng: phòng ngủ đầy đủ tiện nghi, phòng tắm riêng, điện thoại
+ Mỗi tầng: tủ lạnh công cộng, bàn dài, vòi nước uống
+ Tầng 1: cafeteria 300 chỗ ngồi, phòng gym, lò nướng, máy giặt (có trả phí), bàn bóng bàn,…
+ Sảnh: Phòng internet (6 máy tính), hộp thư, phòng tự học, máy in công cộng (có trả phí),…