HỌC BỔNG ĐẠI HỌC HONG IK
I – HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC
Tên học bổng | Giá trị học bổng | Yêu cầu |
International scholarship (tân sinh viên) | + 100% học phí và phí nhập học + 100% phí KTX (phòng 2 người) + Được ưu tiên học bổng vừa học vừa làm | + TOPIK 5 trở lên + Từ học kỳ thứ 2 trở đi phải đạt GPA từ 3.0 trở lên và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ/học kỳ để duy trì học bổng |
Học bổng TOPIK (tân sinh viên) | + TOPIK 4: 50% học phí và phí KTX + TOPIK 5: 60% học phí và phí KTX + TOPIK 6: 70% học phí và phí KTX | + Seoul Campus: áp dụng 1 học kỳ + Sejong Campus: áp dụng 1 năm (Từ học kỳ thứ 2 trở đi phải đạt GPA từ 2.5 trở lên và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ/học kỳ để duy trì học bổng) |
Học bổng Viện ngôn ngữ Quốc tế (tân sinh viên) | 30% học phí và phí KTX | Học sinh đã học tại tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ của trường từ 2 học kỳ trở lên và hoàn thành lớp cấp 4 hoặc cao hơn |
Học bổng học thuật (sinh viên đang theo học tại trường) | + GPA 4.0 trở lên: 100% học phí + GPA 3.5 ~ 4.0: 80% học phí + GPA 3.0 ~ 3.5: 60% học phí + GPA 2.5 ~ 3.0: 40% học phí + GPA 2.0 ~ 2.5: 1,200,000 won | + Hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ + Riêng khoa Kiến trúc và Kiến trúc nội thất ở Seoul Campus và trường Mỹ thuật sẽ xét top 3% |
900,000 won | Đạt 15 tín chỉ tiếng Hàn chỉ định trong học kỳ đầu tiên (trừ khoa Kiến trúc và Kiến trúc nội thất ở Seoul Campus và trường Mỹ thuật) | |
Học bổng TOPIK (sinh viên đang theo học tại trường) | + 100,000 won cho lần đầu tiên đạt TOPIK 4 trở lên + 40,000 won cho mỗi lần nâng cấp TOPIK | Đạt điểm thi TOPIK cao hơn điểm TOPIK lúc nộp đầu vào |
II – HỌC BỔNG HỆ CAO HỌC
Tên học bổng | Giá trị học bổng | Yêu cầu | Thời gian |
Sinh viên quốc tế | 1,000,000 won | Tất cả sinh viên được nhận | Học kỳ đầu |
Liên ngành công nghiệp tổng hợp | 50% học phí | Sinh viên Liên ngành công nghiệp tổng hợp | Suốt 4 học kỳ |
Hongik Family | 1,200,000 won | Sinh viên tốt nghiệp Trường Đại học Hongik với GPA 3.0 trở lên | Học kỳ đầu |
Học bổng học tập | 30% học phí | Học sinh gặp khó khăn về tài chính (Trường Cao học thường) | Mỗi học kỳ |
Học bổng hợp tác | 1,300,000 won | Học sinh được chọn đang theo học tại trường Cao học chuyên ngành | |
T/AS | 50% học phí | Sinh viên hỗ trợ giáo sư toàn thời gian với trách nhiệm giảng dạy (Trợ giảng) (Trường Cao học thường) | |
Học bổng hỗ trợ giảng dạy | Tuỳ thuộc vào thời gian lớp học | Sinh viên trợ giảng cho 1 hoặc 2 lớp (cả lớp học online) | |
Học bổng việc làm | Tuỳ thuộc vào thời gian làm việc | Hỗ trợ phòng hành chính, phòng PC, vv | |
Học bổng đặc biệt | Tuỳ theo điểm thi | Được lựa chọn trong số những học sinh mới có điểm nhập học cao hơn (trường Cao học chuyên ngành) | Học kỳ đầu |
Học bổng quốc tế | 100% học phí (kể cả phí nhập học) | Gửi thư xác nhận và kế hoạch nghiên cứu chung với cố vấn nghiên cứu trong thời gian nộp đơn. Điểm trung bình 3,5 trở lên Phải hỗ trợ cố vấn nghiên cứu Một người thụ hưởng nên xuất bản một bài nghiên cứu trên Tạp chí học thuật quốc tế (SCI) | 4 học kỳ |
Học bổng trao đổi quốc tế | Trong nước: 50% học phí Xuất ngoại: 80% học phí | Các trường có ký kết hiệp định MOU với Hongik | Mỗi học kỳ |
Viện tư vấn Du học YK Education – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam.