TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN – 부산대학교

Đại học Quốc gia Pusan (PNU) thành lập năm 1946, là một trong những trường Đại học uy tín nhất tại Hàn Quốc. Đây là ngôi trường luôn nằm trong top đầu về chất lượng giáo dục và nghiên cứu, chỉ đứng sau Đại học Quốc gia Seoul trong danh sách các trường đại học quốc gia lớn nhất Hàn Quốc. Với mục tiêu hướng đến chất lượng đào tạo tốt nhất cho sinh viên, trường Đại học Quốc gia Pusan luôn xây dựng, thay đổi những chính sách mang lại nhiều lợi ích nhất cho sinh viên.

I. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Pusan

Trường Đại học Quốc gia Pusan
Trường Đại học Quốc gia Pusan
  • Tên tiếng Hàn: 부산대학교
  • Tên tiếng Anh: Pusan National University
  • Loại hình: Công lập
  • Năm thành lập: 1946
  • Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRW
  • Busan Campus: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Geumjeong-gu, Busan (Jangjeon-dong)
    • Yangsan Campus: 49, Pllionsaehak-ro, Mulgeum-eup, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do
    • Miryang Campus: 1268-50, Samrangjin-ro, Samrangjin-eup, Miryang-si, Gyeongsangnam-do
    • Ami Campus: 179, Gudeok-ro, Seo-gu, Busan (Ami-dong 1-ga)
  • Website: pusan.ac.kr

Tuyển sinh du học Hàn Quốc năm 2024

II. Giới thiệu về trường Đại học Quốc gia Pusan

Đại học Quốc gia Pusan (PNU) thành lập năm 1946, là một trong những trường Đại học uy tín nhất tại Hàn Quốc. Đây là ngôi trường luôn nằm trong top đầu về chất lượng giáo dục và nghiên cứu, chỉ đứng sau Đại học Quốc gia Seoul trong danh sách các trường đại học quốc gia lớn nhất Hàn Quốc. Ban đầu trường chỉ khởi đầu với 2 khoa, khoa Nhân văn và khoa Thủy sản, đến nay trường đã phát triển thành một cơ sở nghiên cứu lớn bao gồm 14 trường Đại học trực thuộc và 103 khoa chuyên ngành, cung cấp một hệ thống giáo dục đa dạng và toàn diện cho sinh viên.

Với mục tiêu hướng đến chất lượng đào tạo tốt nhất cho sinh viên, trường Đại học Quốc gia Pusan luôn xây dựng, thay đổi những chính sách mang lại nhiều lợi ích nhất cho sinh viên. Các giảng viên của trường phần lớn là những giáo sư, tiến sĩ đầu ngành, mang lại cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng sát với thực tế nhất. Cơ sở vật chất của trường được trang bị hiện đại, đảm bảo cung cấp đầy đủ các điều kiện tốt nhất cho học tập và nghiên cứu.

Để tạo ra môi trường học tập thực tế và cung cấp cơ hội nghiên cứu cho sinh viên, Đại học Quốc gia Pusan đã và đang liên kết với các tập đoàn nghiên cứu lớn. Một số trung tâm nghiên cứu nổi bật của trường bao gồm:

  • Trung tâm Công nghệ Đại học PNU-PR (PNU-PR Technology Center)
  • Trung tâm Nghiên cứu Quốc tế PNU-IGB (PNU-IGB International Research Center)
  • Trung tâm Nghiên cứu Hợp tác PNU-IFAM (PNU-IFAM Collaborative Research Center)
Thành Tích và Đánh Giá Nổi Bật của Đại học Quốc gia Pusan (PNU)
Đại học Quốc gia Pusan (PNU) được đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo và chất lượng đầu ra của sinh viên. Kể từ khi thành lập, trường đã đạt được nhiều thành tích vô cùng nổi bật:
  • TOP 1 Đại học tốt nhất thành phố Busan
  • TOP 2 Đại học quốc gia tại Hàn Quốc
  • TOP 9 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
  • TOP 63 Đại học tốt nhất châu Á

III. Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Quốc gia Pusan

3.1 Du học hệ tiếng

Chương trình tiếng Hàn tại PNU sử dụng giáo trình được thiết kế theo chuẩn quốc gia, đảm bảo nội dung học tập luôn cập nhật và phù hợp với nhu cầu của người học. Chương trình tập trung vào bốn kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc, viết. Các kỹ năng này được sắp xếp khoa học và hợp lý, giúp sinh viên có thể phát triển toàn diện.

Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT trở lên với GPA ≥ 7.5
  • Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1 năm
  • Không vắng quá 10 ngày trong suốt 3 năm học cấp 3
  • Đủ điều kiện về sức khỏe và tài chính theo quy định du học Hàn Quốc

Thông tin khóa học

Các kỳ nhập học
  • Kỳ tháng 3 (04.12.2023 – 22.12.2023)
  • Kỳ tháng 6 (04.03 – 22.03.2024)
  • Kỳ tháng 9 (03.06 – 21.06.2024)
  • Kỳ tháng 12 (02.09 – 20.09.2024)
Thời gian họcThứ 2 – 6 (10 tuần/200 giờ/1 kỳ)
Học phí1.400.000/kỳ
Phí bảo hiểm120.000 KWR/6 tháng

Xem chi tiết tuyển sinh trường Đại học Quốc gia Pusan tại đây.

3.2 Du học hệ Đại học

Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT trở lên với GPA ≥ 7.5
  • Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1.5 năm
  • Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc đã hoàn thành cấp 3 tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ PNU
  • Yêu cầu bằng TOPIK 4 trở lên hoặc đã hoàn thành cấp 4 tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ PNU đối với các ngành:
    • Khoa học xã hội và Nhân văn
    • Kỹ thuật
  • Yêu cầu bằng TOPIK 5 trở lên hoặc đã hoàn thành cấp 5 tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ PNU đối với các ngành:
    • Quản trị kinh doanh
    • Điều dưỡng
    • Kinh tế thực phẩm và nguồn lực
  • Đối với các khoa quốc tế: Yêu cầu có bằng tiếng Anh TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, News TEPS 326 trở lên
  • Đủ điều kiện về sức khỏe và tài chính theo quy định du học Hàn Quốc

Chuyên ngành – học phí

  • Phí đăng ký: 90,000 KRW
Lĩnh vựcKhoaNgànhHọc phí
Khoa học xã hội và Nhân vănNhân văn
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh
  • Ngôn ngữ & Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ & Văn học Đức
  • Ngôn ngữ & Văn học Nga
  • Văn học Hàn Quốc bằng chữ Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và Thông tin
  • Lịch sử
  • Triết học
  • Khảo cổ học
1,810,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Hành chính công
  • Khoa học Chính trị & Ngoại giao
  • Xã hội học
1,810,000 KRW
  • Phúc lợi xã hội
  • Tâm lý học
  • Thư viện, Nghiên cứu Thông tin lưu trữ
  • Truyền thông
1,920,000 KRW
Kinh tế & Thương mại quốc tế
  • Thương mại quốc tế
  • Kinh tế
  • Nghiên cứu Quốc tế
  • Du lịch và Hội nghị
  • Chính sách & Quản lý công
1,810,000 KRW
Kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
1,810,000 KRW
Sinh thái đời sống
  • Nghiên cứu Phát triển trẻ em & Gia đình
2,361,000 KRW
Khoa học tài nguyên và đời sống
  • Kinh tế thực phẩm và nguồn lực
1,810,000 KRW
Khoa học tự nhiênKhoa học tự nhiên
  • Toán
  • Thống kê
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Khoa học sinh học
  • Vi sinh học
  • Sinh học phân tử
  • Khoa học địa chất
  • Khoa học khí quyển và môi trường
  • Hải dương học
2,361,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật & Khoa học polymer
  • Kỹ thuật & Khoa học vật liệu hữu cơ
  • Kỹ thuật & Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật hàng không vũ trụ
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật kiến trúc hàng hải và đại dương
2,559,000 KRW
Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
2,361,000 KRW
Sinh thái đời sống
  • Thiết kế thời trang
  • Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng
  • Thiết kế nội thất
2,361,000 KRW
Khoa học tài nguyên và đời sống
  • Khoa học sinh học thực vật
  • Khoa học kỹ thuật làm vườn
  • Khoa học động vật
  • Khoa học & Công nghệ thực phẩm
  • Khoa học đời sống & Hóa sinh môi trường
  • Khoa học vật liệu sinh học
2,361,000 KRW
  • Kỹ thuật cơ khí sinh học công nghiệp
  • Công nghệ thông tin & Kỹ thuật ứng dụng
  • Năng lượng sinh học môi trường
  • Kiến trúc cảnh quan
1,810,000 KRW
Khoa học & Công nghệ Nano
  • Kỹ thuật năng lượng Nano
  • Kỹ thuật cơ điện tử Nano
  • Kỹ thuật cơ điện tử quang
2,559,000 KRW
Giáo dục thể chất – Nghệ thuậtNghệ thuật
  • Âm nhạc (Thanh nhạc/ Âm nhạc/ Piano/ Sáng tác/ Nhạc khí, Nhạc cụ dây, Nhạc cụ gõ)
  • Âm nhạc Hàn Quốc (Nhạc cụ dây/ Thanh nhạc/ Nhạc khí và Nhạc cụ gõ/ Lý thuyết và Sáng tác)
2,879,000 KRW
  • Mỹ thuật (Điêu khắc, Hội họa Hàn Quốc, Hội họa phương Tây)
  • Nghệ thuật tạo hình (Thiết kế đồ gỗ & đồ nội thất/ Gốm sứ/ Dệt may & Kim loại)
  • Múa (Múa Hàn Quốc, Múa hiện đại, Múa Ballet)
  • Thiết kế (Thiết kế hình ảnh, Hoạt hình, Thiết kế & Công nghệ)
  • Văn hóa và Hình ảnh nghệ thuật
2,503,000 KRW

Học bổng

Học bổng trong học kỳ đầu tiên

TOPIK 4Miễn 100% học phí I
TOPIK 5Miễn 100% học phí II
TOPIK 6Miễn 100% học phí I + II

Học bổng từ học kỳ thứ 2 trở đi

Học bổng PNUCần đạt được TOPIK 4 và học bổng dựa vào điểm GPA của sinh viên
Học bổng TOPIKHọc bổng 400,000 KRW cho sinh viên đạt được TOPIK 4 trở lên sau khi nhập học (tối đa 3 lần)

3.3 Du học hệ Cao học

Chuyên ngành

  • Phí nhập học: 181,000 KRW
KhoaHọc phí
Nhân văn2,273,000 KRW
Khoa học tự nhiên, Thể thao2,986,000 KRW
Kỹ thuật3,244,000 KRW
Dược3,498,000 KRW
Khoa học y học4,659,000 KRW
Nha khoa4,508,000 KRW
Nghệ thuật (âm nhạc)3,544,000 KRW
Nghệ thuật (khác)3,164,000 KRW

IV. Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Pusan

Trường Đại học Quốc gia Pusan
Khuôn viên ký túc xá trường Đại học Quốc gia Pusan
Phân loạiLoại phòngChi phíThiết bịKhác
Ký túc xá trong trường2 người 1 phòng1,300,000 KRW/ 3 thángGiường, bàn học, tủ quần áo, máy điều hòa, internet, nhà vệ sinh, nhà tắm
  • Không phải nộp tiền đặt cọc
  • Không có chi phí quản lý riêng
  • Đã bao gồm tiền ăn 3 bữa 1 ngày
Loại nhà một phòng2 người 1 phòng800,000 KRW/ 3 thángGiường, bàn học, tủ quần áo, bếp, tủ lạnh, lò vi sóng, máy điều hòa, internet, nhà tắm, máy giặt
  • Tiền đặt cọc 200,000 KRW
  • Trả tiền điện, tiền gas theo mức sử dụng
  • Không bao gồm tiền ăn
1 người 1 phòng1,250,000 KRW/3 tháng

Hy vọng với những thông tin về trường Đại học Quốc gia Pusan mà YK tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và trở thành cẩm nang trong việc lựa chọn trường Đại học cho kế hoạch du học Hàn Quốc sắp tới của bạn.

Liên hệ ngay với YK tại đây để giải đáp thắc mắc về trường Đại học Quốc gia Pusan và được tư vấn miễn phí về du học Hàn Quốc nhé!

_____________________________________________

Viện tư vấn du học YK Education – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay