Nội dung chính
- I – TỔNG QUAN VỀ CATHOLIC UNIVERSITY OF KOREA
- II – CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- 1. DU HỌC TIẾNG
- a. Điều kiện đăng ký
- b. Thời gian nhập học
- c. Học phí
- 2. DU HỌC ĐẠI HỌC
- a. Điều kiện đăng ký
- b. Chuyên ngành
- c. Học phí
- d. Học bổng
- 3. DU HỌC CAO HỌC
- a. Điều kiện đăng ký
- b. Chuyên ngành
- c. Học phí
- d. Học bổng
- III – CƠ SỞ VẬT CHẤT
I – TỔNG QUAN VỀ CATHOLIC UNIVERSITY OF KOREA
Đại học Catholic được thành lập vào năm 1855. Trường có 2 cơ sở tại thành phố Seoul và thành phố Bucheon. Trường đại học Y của Đại học Catholic được xem làm một trong những cơ sở uy tín nhất của Hàn Quốc, với 8 bệnh viện trực thuộc, nằm tại các thành phố trung tâm của đất nước.
Đại học Catholic đứng thứ 482 trong bảng xếp hạng QS World University 2022
II – CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. DU HỌC TIẾNG
a. Điều kiện đăng ký
- Tốt nghiệp THPT
b. Thời gian nhập học
Học kỳ | Thời gian nhập học | Thời gian kết thúc |
Mùa xuân | 02/03/2022 | 12/05/2022 |
Mùa hạ | 07/06/2022 | 12/08/2022 |
Mùa thu | 13/09/2022 | 23/11/2022 |
Mùa đông | 12/12/2022 | 23/02/2023 |
c. Học phí
Phí đăng ký: 60,000 KRW
Học phí: 1,300,000 KRW/Học kỳ
Sinh viên đăng ký học 1 năm giảm 15% học phí: 4,420,000 KRW
2. DU HỌC ĐẠI HỌC
a. Điều kiện đăng ký
- Tốt nghiệp THPT
- TOPIK 3 hoặc đạt cấp 3 trong bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Hàn của trường
b. Chuyên ngành
Lĩnh vực | Trường | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
Triết học | ||
Lịch sử Hàn Quốc | ||
Ngôn ngữ và Văn hoá | Ngôn ngữ và Văn học Anh | |
Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc | ||
Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ||
Ngôn ngữ và Văn học Pháp | ||
Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội | |
Tâm lý học | ||
Xã hội học | ||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Kế toán | ||
Nghiên cứu quốc tế, Luật, Kinh tế, và Hành chính công | Khoa Nghiên cứu quốc tế | |
Luật | ||
Kinh tế | ||
Hành chính công | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa học tự nhiên | Hoá học |
Toán học | ||
Vật lý | ||
Sinh thái nhân văn | Người tiêu dùng và Nhà ở | |
Thiết kế không gian và Nghiên cứu tiêu dùng | ||
Nghiên cứu Trẻ em và Gia đình | ||
Khoa học và Dinh dưỡng thực phẩm | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật ICT | Khoa học máy tính và Kỹ thuật thông tin |
Công nghệ truyền thông và Media Content | ||
Kỹ thuật Thông tin, Giao tiếp và Điện tử | ||
Kỹ thuật Hội tụ sinh học | Công nghệ sinh học | |
Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường | ||
Kỹ thuật Y sinh Hoá học | ||
Y học và Khoa học sinh học | ||
Trí tuệ nhân tạo | ||
Khoa học dữ liệu | ||
Âm nhạc | Piano | |
Organ | ||
Voice | ||
Composition | ||
Orchestral Instrument (Violin, Viola, Cello, Contrabass, Flute, Clarinet, Oboe, Bassoon |
c. Học phí
Phí đăng ký: 100,000 KRW
Lĩnh vực | Học phí (KRW) |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 3,326,000 |
Khoa học tự nhiên | 3,987,000 |
Kỹ thuật | 4,500,000 |
d. Học bổng
∗Tân sinh viên
Điều kiện | Học bổng học phí | Học bổng KTX |
Toàn bộ sinh viên quốc tế | 50% Học kỳ đầu | 100% cho 2 học kỳ đầu |
TOPIK 3 | 70% Học kỳ đầu | |
TOPIK 4 | 100% Học kỳ đầu | |
TOPIK 5 | 100% Năm học đầu | |
TOPIK 6 | 100% cho 4 năm học |
∗Sinh viên chuyển tiếp
Điều kiện | Học bổng học phí | Học bổng KTX |
TOPIK 3 trở lên | 50% Học kỳ đầu | 100% cho 2 học kỳ đầu |
∗Sinh viên đang theo học tại trường
GPA của học kỳ trước | Học bổng (KRW) |
4.3 trở lên | 3,000,000 |
4.0 trở lên | 2,000,000 |
3.5 trở lên | 1,000,000 |
3.0 trở lên | 500,000 |
3. DU HỌC CAO HỌC
a. Điều kiện đăng ký
- Tốt nghiệp đại học
- Đối với bậc thạc sĩ: Sinh viên đã nhận bằng cử nhân hoặc dự kiến nhận bằng cử nhân trước thời gian nhập học
- Đối với bậc tiến sĩ: Sinh viên đã nhận bằng thạc sĩ hoặc dự kiến nhận bằng thạc sĩ trước thời gian nhập học
- Yêu cầu trình độ ngoại ngữ:
Tiếng Hàn: TOPIK 3 trở lên
Tiếng Anh: TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 (New TEPS 297) hoặc cao hơn
b. Chuyên ngành
Lĩnh vực | Ngành | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | Application Text |
Ngôn ngữ và Văn học Anh | Ngôn ngữ Anh Văn học Anh | |
Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc Văn học Trung Quốc Phiên dịch | |
Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | Ngôn ngữ Nhật Bản | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc và Giảng dạy cho người nước ngoài | Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc | |
Lịch sử Hàn Quốc | Lịch sử Hàn Quốc | |
Nghiên cứu Tôn giáo | Thần học Công giáo Nghiên cứu Tôn giáo Nghiên cứu Hoà bình | |
Hành chính công | Hành chính công | |
Quản trị kinh doanh | Quản tị kinh doanh Kế toán | |
Quản lý Chăm sóc sức khoẻ | ||
Khoa học | Khoa học đời sống | Sinh học phân tử Sinh học môi tường |
Nghiên cứu văn hoá đời sống | Clothing and Textiles | |
Clothing and Textiles | Clothing and Textiles | |
Vật lý | Vật lý | |
Pharmacy | Pharmacy | Life science pharmacy Industrial pharmacy Clinical/Social pharmacy |
Kỹ thuật | Kỹ thuật và Khoa học máy tính | Kỹ thuật và Khoa học máy tính |
Kỹ thuật Thông tin, Giao tiếp và Điện tử | Kỹ thuật Thông tin • Giao tiếp và Điện tử | |
Digital Media | Kỹ thuật Media Culture Contents | |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | Âm nhạc | Instrumental Music Vocal Music Composition Church Music Choral Conducting |
Chương trình liên ngành | ||
Khoa học xã hội và Nhân văn | Giáo dục | Quản trị giáo dục |
Addiction Studies | Addiction Studies | |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | Biểu diễn Nghệ thuật và Văn hoá | Biểu diễn nghệ thuật Âm nhạc Nhảy Fine Arts•Design Quản lý nghệ thuật |
c. Học phí
Phí đăng ký:
- Chương trình thạc sĩ: 75,000 KRW
- Chương trình tiến sĩ: 85,000 KRW
- Âm nhạc: 100,000 KRW
Lĩnh vực | Học phí (KRW) |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 4,574,000 |
Khoa học | 5,489,000 |
Kỹ thuật | 6,174,000 |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | 6,305,000 |
Pharmacy | 6,600,000 |
d. Học bổng
Tên học bổng | Điều kiện | Học bổng | |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế | Special | Sinh viên được chọn bởi Graduate School Steering Committee sau khi đánh giá riêng biệt bởi khoa | |
Excellence A | Đạt TOPIK 4 trở lên hoặc các chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL (PBT560, CBT220, iBT83), IELTS 6.0 trở lên | 50% phí nhập học của học kỳ đầu và 100% học phí cho học kỳ đầu tiên | |
Excellence B | Đạt TOPIK 3 (TOPIK 2 hoặc TOPIK 3 đều được chấp nhận cho sinh viên học ngành thuộc lĩnh vực Nghệ thuật và Giáo dục thể chất) | 30% phí nhập học và 30% học phí cho học kỳ đầu tiên (Phí nhập học được miễn cho sinh viên đã tốt nghiệp hoặc dự kiến tốt nghiệp tại CUK |
III – CƠ SỞ VẬT CHẤT
Ký túc xá:
Ký túc xá của CUK cung cấp cho sinh viên cơ sở vật chất tiện ích. Sinh viên sẽ được trải nghiệm đa dạng các văn hoá khác nhau trong thời đại toàn cầu hoá, và học hỏi sự tự chủ và tôn trong lẫn nhau khi sống trong môi trường chung. Nhằm bồi dưỡng những nhà tri thức chân chính.
Phí ký túc xá:
Loại phòng | 16 tuần | 24 tuần |
Phòng 2 người | 1,248,000 | 1,835,000 |
Phòng 3 người | 1,040,000 | 1,529,000 |
Phòng 4 người | 790,000 | 1,161,000 |
Mọi thắc mắc về du học Hàn Quốc, Nhật Bản, xin vui lòng liên hệ YK để được tư vấn HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ
???̣̂? ??̛ ??̂́? ?? ??̣? ?? ????????? – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam.