Toạ lạc tại Chung Nam, thành phố lớn thứ 2 Hàn Quốc, cách Seoul 60 phút đi tàu. Là một trường đại học nổi tiếng với mô hình quốc tế cao, tại đây, bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Xung quanh trường là hàng loạt các tập đoàn lớn như LG, Hyundai, Samsung,…mở ra cơ hội và việc làm thêm cho sinh viên.
I) Tổng quan về Sun Moon University
Trường được đánh giá là có campus mang tính chất quốc tế hoá nhất Hàn Quốc. Viện ngôn ngữ được cũng được Bộ giáo dục Hàn Quốc đánh giá là trường có “chương trình đào tạo ngôn ngữ Hàn” đạt tiêu chuẩn. Đặc biệt, từ năm 2008 trở đi, trường là cơ sở đào tạo ngôn ngữ được nhận học bổng chính phủ quốc tế cũng như chính phủ Hàn Quốc.
Viện Đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường đại học Sunmoon được thành lập từ năm 1989, không những đào tạo về ngôn ngữ Hàn mà còn đào tạo về văn hoá, lịch sử của Hàn Quốc. Từ khí thành lập cho đến nay, viện đã đào tạo được hơn 19,000 du học sinh đến từ 152 quốc gia trên thế giới.
Tại sao chọn Sun Moon University?
Được chứng nhận có nền đào tạo giáo dục hàng đầu:
+ Được Bộ giáo dục Hàn Quốc lựa chọn là trường đại học tự cải tiến tốt nhất thông qua đánh giá năng lực đại học cơ bản năm 2018
+ Được Bộ Khoa học và Công nghệ lựa chọn thực hiện dự án đại học trung tâm SW năm 2018
+ Đứng thứ 4 toàn quốc theo đánh giá tổng hợp về các trường đại học ở địa phương, đứng thứ năm toàn quốc theo đánh giá về điều kiện giáo dục và đứng nhất về tỷ lệ du học sinh quốc tế, tỷ lệ hỗ trợ học bổng và tỷ lệ sinh viên đăng ký ở ký túc xá (theo Đánh giá các trường đại học trên toàn quốc của JoongAng Ilbo, 2017)
Giảng viên xuất sắc và giàu kinh nghiệm.
Giáo trình đa dạng và nội dung chất lượng, cùng các phương pháp giảng dạy chất lượng cao.
Nhiều chương trình thực nghiệm văn hoá đa dạng: lớp học nấu ăn Hàn Quốc, tham dự các lễ hội trong khu vực, tham gia hoạt động tình nguyện dành cho người nước ngoài,…
Các chương trình tư vấn, giúp đỡ cho sinh viên quốc tế như tư vấn học lên chuyên ngành, chương trình bạn học Hàn Quốc nhằm giúp đỡ sinh viên học tiếng cũng như thích nghi cuộc sống ở Hàn.
II) Chương trình du học
§. DU HỌC TIẾNG
1) Điều kiện nhập học
Tốt nghiệp THPT, GPA trên 6.5
2) Lịch học và hạn nộp hồ sơ
Kỳ | Thời gian học | Hạn nộp hồ sơ |
Mùa Xuân | Tháng 3 – Tháng 5 | Tháng 12 |
Mùa Hè | Tháng 6 – Tháng 8 | Tháng 3 |
Mùa Thu | Tháng 9 – Tháng 11 | Tháng 6 |
Mùa Đông | Tháng 12 – Tháng 2 | Tháng 9 |
Phân loại | Thời gian giảng dạy trong 1 ngày | Lịch học trong tuần |
Lớp học chính quy (bắt buộc) | Lớp buổi sáng: 4 tiếng (9:10 ~ 13:00) Lớp buổi chiều: 4 tiếng (13:10 ~ 17:00) | 5 ngày (từ thứ 2 – thứ 6) |
Lớp học đặc biệt buổi chiều (tự chọn) | 1 ~ 2 tiếng (14:00 ~ 16:00) | 1 ngày |
Lớp học văn hoá (tự chọn) | 1 tiếng (14:00 ~ 15:00) | 1 ngày |
*Lớp học có thể được tổ chức vào buổi chiều, tuỳ theo từng học kỳ và từng cấp.
* Ngoài lớp học chính quy, nhà trường còn tổ chức lớp học đặc biệt vào buổi chiều nhằm cung cấp nhiều kiến thức và nội dung cơ bản dành cho sinh viên nước ngoài có thể vận dụng trực tiếp trong cuộc sống sinh hoạt của mình. Lớp học đặc biệt này được giảng dạy 10 tiếng mỗi học kỳ ngoài giờ học chính quy.
* Các lớp học buổi chiều và các lớp văn hoá khác nhau ở mỗi học kỳ
– Lớp học buổi chiều: luyện thi TOPIK, học hát tiếng Hàn,…
– Lớp học văn hoá: Taekwondo, học đánh đàn tranh gayageum, lớp học Hán – Hàn,…
3) Học phí
Phí nhập học: 100,000 won
Học phí 1 học kỳ: 1,320,000 won
Phí bảo hiểm (1 năm): 110,000 won
§. DU HỌC ĐẠI HỌC
1) Điều kiện nhập học
℘Đối với tân sinh viên
– Tốt nghiệp THPT
– Có Topik 3 trở lên( cho hệ học tiếng Hàn) hoặc TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550, TOEIC 700 trở lên( cho hệ học tiếng Anh).
℘Đối với sinh viên chuyển tiếp
– Sinh viên chuyển tiếp năm 2:
+ Đã hoàn thành hơn 1 năm học( 2 học kỳ) tại đại học ở nước ngoài( không phải Hàn Quốc) và hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu.
– Sinh viên chuyển tiếp năm 3:
+ Đã hoàn thành ít nhất 2 năm học( 4 học kỳ) tại đại học ở nước ngoài( không phải Hàn Quốc) và hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu.
2) Chuyên ngành
Trường | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Ngữ văn và Ngôn ngữ Hàn Quốc tế học Lịch sử và văn hoá nội dung Truyền thông đa phương tiện Tư vấn Tâm lí và Phúc lợi xã hội Cảnh sát – Luật Visual Design |
Kinh doanh quốc tế | Quản lý quốc tế Du lịch và Giải trí toàn cầu Quản lý công nghệ thông tin Kinh doanh quốc tế và Thương mại Quan hệ quốc tế và Hành chính công Quản trị hành chính công toàn cầu Division of Undeclared and Exploratory Majors |
Thần học | Thần học |
Khoa học sức khoẻ | Kỹ thuật dược phẩm và BT-Convergent Công nghệ thực phẩm và Y khoa thuỷ sinh Khoa học điều dưỡng Vật lý trị liệu Vệ sinh răng miệng Kỹ thuật cấp cứu y tế |
Thể thao và võ | Khoa học thể thao Võ và Bảo an |
Kĩ thuật | Kĩ thuật Smart Automobile Mechanics and ICT Convergence Engineering Khoa học máy tính và Kỹ thuật Global Software Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc và Kỹ thuật xây dựng Môi trường và Kỹ thuật Hoá – Sinh Công nghiệp và Quản trị kỹ thuật Advanced Materials Engineering |
3) Học phí
Trường | Học phí |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 3,660,000 won |
Kinh doanh | 3,660,000 won |
Thần học | 3,660,000 won |
Khoa học sức khoẻ | 4,900,000 won |
Thể thao và võ | 4,200,000 won |
Kỹ thuật | 4,900,000 won |
4) Học bổng
℘Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài:
+ Sinh viên mới:
TOPIK 3 – 5 (giảm 50% – 60% học phí).
TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 (giảm 50% học phí).
+ Sinh viên đang theo học:
GPA từ 2.3 trở lên: giảm 30% – 100% học phí.
℘Học bổng Wonmopyeongae Global: (GPA từ 2.3 trở lên)
+ Sinh viên mới: miễn phí nhập học và giảm 70% học phí.
+ Sinh viên đang theo học: giảm 70% học phí.
§. DU HỌC CAO HỌC
1) Điều kiện nhập học
– Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm
– Topik 4 trở lên
2) Chuyên ngành
Trường | Khoa | Chuyên ngành |
Cao học | Nghệ thuật tự do và Nhân văn | Thần học và Tình yêu thuần khiết Quản trị kinh doanh Tư vấn giáo dục Ngữ văn và ngôn ngữ Hàn Luật Quản trị kinh doanh toàn cầu Ngoại thương và thương mại Quan hệ quốc tế Hàn Quốc học Hành chính công TESOL |
Khoa học tự nhiên | Vật lý và khoa học phân tử Vật lý trị liệu Ứng dụng khoa học Y sinh Y học tích hợp | |
Kỹ thuật | Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc và Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật cơ khí Khoa học cuộc sống và Kỹ thuật Hoá – Sinh Advanced material engineering Thông tin và kỹ thuật truyền thông Máy tính và kỹ thuật điện Môi trường và Kỹ thuật Hoá – Sinh Kỹ thuật công nghiệp Khoa học và công nghệ kết hợp Smart automotive engineering | |
Khoa học sức khoẻ | Khoa học thể dục và thể thao | |
Cao học thần học | ||
Cao học giáo dục | Dạy tiếng Hàn cho người nước ngoài | |
Cao học nhân sự và chuyên ngành | Công chúng và kinh doanh | Hành chính công |
Tư vấn | Tư vấn giáo dục Giáo dục đa văn hoá Liệu pháp nghệ thuật lâm sàng | |
Bệnh tự nhiên | Tư vấn và trị liệu gia đình Naturopathy | |
Biên phiên dịch | Hàn – Anh Hàn – Nhật Hàn – Trung |
3) Học bổng
※ Điểm trung bình tối thiểu 3.0 trên thang điểm 4.5 hoặc cao hơn so với học kỳ trước
※ Trong trường hợp đáp ứng được nhiều học bổng, học bổng cao hơn sẽ được áp dụng. (Ngoại trừ Chi tiêu cho Hoạt động học tập)
Yêu cầu thêm khi đăng ký học bổng:
– Gửi kế hoạch học tập mỗi học kỳ để nộp đơn xin học bổng
– Học 3 chuyên ngành trở lên trong học kỳ trước
– Điểm trung bình tối thiểu 4,0 trên thang điểm 4,5 trở lên so với học kỳ trước
– Nộp luận văn tốt nghiệp trước khi tốt nghiệp
– Nếu một sinh viên xin nghỉ học, sinh viên đó không thể nộp đơn xin học bổng vào học kỳ tiếp theo
Loại học bổng (Khấu trừ học phí) | Học bổng |
Học bổng cho sinh viên toàn thời gian | – Học bổng 80%: chỉ dành cho khóa học Thạc sĩ |
Học bổng cấp tốc (Cử nhân và Thạc sĩ) | – Học bổng 90%: dành cho sinh viên toàn thời gian |
Học bổng cấp bằng tích hợp (Thạc sĩ và Tiến sĩ) | – Học bổng 60%: dành cho sinh viên toàn thời gian |
Học bổng Hỗ trợ Nghiên cứu | – Học bổng 100%: dành cho sinh viên toàn thời gian |
Học bổng hỗ trợ giảng dạy | – Học bổng 100% cộng với 300.000 won mỗi tháng cho một học kỳ – T.A. sinh viên phải làm việc 16 giờ một tuần. – Sinh viên phải được lựa chọn bởi chủ nhiệm của một bộ phận. |
III) Ký túc xá
Tất cả sinh viên học khoá tiếng bắt buộc phải đăng ký ở KTX của trường.
Ký túc xá ở 4 người/ phòng, bao gồm điều hoà, internet, tủ quần áo, giường tầng
Phí KTX: 718,000 won/học kỳ (bao gồm bữa ăn, mỗi tuần 10 bữa)
Tiện ích ký túc xá: phòng nghỉ, phòng tập thể dục, phòng giặt ủi, căn tin,…