Đại học Daegu Haany – Nơi chắp cánh ước mơ cho tương lai ngành Y học cổ truyền Hàn Quốc. Đại học Daegu Haany (DHU) mang sứ mệnh cao cả đào tạo nguồn nhân lực y tế chất lượng cao, góp phần gìn giữ và phát huy tinh hoa Y học cổ truyền Hàn Quốc.
Nội dung chính
I. Tổng quan về trường Đại học Daege Haany
- Tên tiếng Hàn: 대구한의대학교
- Tên tiếng Anh: Daegu Haany University
- Năm thành lập: 1980
- Học phí tiếng Hàn: 4,500,000 KRW/năm
- Chi phí ký túc xá: 900.000 KRW/6 tháng
- Website: dhu.ac.kr
- Địa chỉ:
- Samsung Campus:1 Haany-daero , Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do
- Osung Campus: 285-10 Eobongji-gil, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do
- Soosung Campus: 136 Sincheondong-ro, Suseong-gu, Daegu
Xem thêm về trường Đại học Pai Chai
II. Giới thiệu về trường Đại học Daegu Haany
Thành lập năm 1980, Đại học Daegu Haany (DHU) là trường Đại học tư thục uy tín tọa lạc tại Gyeongsangbuk, Hàn Quốc. Daegu Haany xếp hạng thứ 93 trong các trường Đại học Hàn Quốc năm 2023. Trường hiện có 3 học xá hiện đại, 5 trường Đại học trực thuộc và 5 viện đào tạo sau Đại học.
Tọa lạc tại Gyeongsan – Hàn Quốc, Daegu Haany sở hữu 3 cơ sở rộng rãi, khang trang với đầy đủ tiện nghi hiện đại. Với thế mạnh về công nghệ sinh học, y học và vật trị liệu tại Hàn Quốc, Daegu Haany là một trong những trường Đại học có chương trình dạy chuyên sâu về Đông Y hiếm hoi ở Hàn Quốc.
Với định hướng giáo dục hiện đại và đổi mới, trường Đại học Daegu Haany đạt được nhiều thành tích nổi bật như:
- Được Chính phủ Hàn Quốc công nhận là cơ quan thực hiện giáo dục đại học xuất sắc.
- Trường Đại học hàng đầu trong dự án “Liên kết giáo dục với các doanh nghiệp (PRIME)” của chính phủ Hàn Quốc.
- Là đơn vị tiên phong trong phát triển năng lực Nghiên cứu và Đào tạo Nhân tài (CORE) của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
- Tham gia dự án “Nâng cao năng lực quản lý và thu hút sinh viên nước ngoài” của Bộ Giáo dục Hàn Quốc (2015).
DHU không ngừng cải thiện chương trình học, đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên tâm huyết để mang đến cho sinh viên nền giáo dục y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe chất lượng cao nhất. Với chiến lược phát triển rõ ràng và mục tiêu cụ thể, Đại học Daegu Haany đang nỗ lực từng ngày để trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong lĩnh vực y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe.
Top trường Đại học khu vực Daegu
III. Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Daegu Haany
3.1 Du học hệ tiếng
Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT với GPA ≥ 6.5
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 3 năm
- Đủ điều kiện về sức khỏe và tài chính theo quy định du học Hàn Quốc
Thông tin khóa học
Các kỳ nhập học | Kỳ tháng 3 (17.01 – 26.01.2024)
Kỳ tháng 6 (25.03 – 13.04.2024) Kỳ tháng 9 (17.06 – 25.06.2024) Kỳ tháng 12 (chưa xác định) |
Thời gian học | 180h (4 giờ/ngày x 5 ngày/tuần X 10 tuần) |
Học phí | 4.500.000 KWR/năm |
Phí đăng ký | 50,000 KWR |
KTX | 900.000 KWR (6 tháng) |
Xem chi tiết tuyển sinh trường Đại học Daegu Haany tại đây.
3.2 Du học hệ Đại học
Chuyên ngành – học phí
- Phí đăng ký: 30,000KRW
- Phí nhập học: 136,000 KRW
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Đông Y
|
Khoa Y học cổ truyền Hàn Quốc | 9.260.000 KRW |
Khoa Điều dưỡng | 7.632.000 KRW | |
Dược mỹ phẩm
|
Khoa K-beauty
|
7.505.000 KRW |
Khoa Thẩm mỹ
|
7.776.000 KRW | |
Khoa Kỹ thuật Dược phẩm | 7.776.000 KRW | |
Khoa Kỹ thuật thiết kế công nghiệp | ||
Khoa Thực phẩm và Công nghệ sinh học | ||
Phục hồi Chức năng và Sức khỏe
|
Khoa Chăm sóc sức khỏe
|
7.276.000 KRW |
Khoa Thú y | 7.276.000 KRW | |
Khoa Trị liệu phục hồi chức năng
|
7.776.000 KRW | |
Khoa Y học thể thao Đông Phương | 7.276.000 KRW | |
Khoa Senior Sport | 7.276.000 KRW | |
Khoa Vật lý trị liệu | 7.504.000 KRW | |
Khoa Bệnh lý lâm sàng | 7.504.000 KRW | |
Khoa Giáo dục đặc biệt | 6.024.000 KRW | |
Khoa học Sức khỏe liên ngành | Khoa Tâm lý trị liệu
|
7.276.000 KRW |
Khoa Tư vấn phúc lợi
|
5.684.000 KRW | |
Khoa Du lịch – Food Business
|
7.276.000 KRW | |
Khoa Cảnh sát quản lý hành chính | 5.684.000 KRW | |
Khoa An toàn phòng cháy chữa cháy và Môi trường | 7.276.000 KRW | |
Khoa Kiến trúc và Thiết kế nội thất | 7.776.000 KRW | |
Khoa Chăm sóc sắc đẹp | 7.276.000 KRW | |
Khoa Dịch vụ khách sạn ẩm thực & Bakery | 7.276.000 KRW | |
Khoa Quản lý thực phẩm/ Thực phẩm chăm sóc – Yaksun | 7.276.000 KRW | |
Khoa Công nghiệp trị liệu | 7.776.000 KRW | |
Quản lý toàn cầu | Khoa giáo dục trọn đời
|
5.684.000 KRW |
Khoa Kinh doanh lâm nghiệp | 7.276.000 KRW | |
Khoa Công nghiệp thực phẩm HMR | 7.276.000 KRW | |
Khoa Phát triển Đông y | 7.276.000 KRW | |
Khoa Thiết kế | 7.776.000 KRW |
Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học kỳ đầu tiên (Miễn giảm dựa trên trình độ TOPIK) | TOPIK 5 trở lên | 100% học phí |
TOPIK 3/ DHU TOPIK 3/ TOPIK 4 | 70% học phí | |
TOPIK 2/ DHU TOPIK 2 | 50% học phí | |
Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA) | GPA 4.3 trở lên | 100% học phí |
GPA 4.0 ~ 4.3 | 80% học phí | |
GPA 3.0 ~ 4.0 | 50% học phí | |
GPA 2.5 ~ 3.0 | 40% học phí | |
Học bổng TOPIK dành cho du học sinh | TOPIK 6 | 1,500,000 KRW |
TOPIK 5 | 1,000,000 KRW |
Tuyển sinh du học Hàn Quốc 2024
3.3 Du học hệ Cao học
Chuyên ngành – học phí
- Chương trình thạc sĩ: 60,000 KRW
- Chương trình tiến sĩ và chương trình tích hợp thạc sĩ – tiến sĩ: 80,000 KRW
Chương trình |
Chuyên ngành |
Học phí | ||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | |||
Tổng hợp |
Giáo dục đặc biệt | ✓ | 3,542,000 KRW | |
Nghiên cứu Thanh thiếu niên | ✓ | 3,542,000 KRW | ||
Quản lý phúc lợi | ✓ | 3,904,000 KRW | ||
Khoa học thực phẩm | ✓ | ✓ |
|
|
Khoa học mỹ phẩm | ✓ | ✓ |
|
|
Công nghệ sinh học dược phẩm | ✓ | ✓ |
|
|
Kiến trúc & An toàn và bảo vệ môi trường | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Sức khỏe cộng đồng | ✓ | 5,255,000 KRW | ||
Y học Hàn Quốc | ✓ | ✓ |
|
|
Y tế | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Kỹ thuật dược phẩm | ✓ | ✓ |
|
|
Tích hợp kiểm soát chất nghiện | ✓ | ✓ |
|
|
Khoa học và Công nghệ Mỹ phẩm | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Giáo dục trọn đời | ✓ | ✓ |
|
|
Chăm sóc trẻ em khuyết tật | ✓ | 3,524,000 KRW | ||
Chăm sóc sắc đẹp | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Trị liệu | ✓ | 5,255,000 KRW | ||
Sức khỏe động vật | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Sức khỏe liên ngành | Sức khỏe cộng đồng | ✓ | 3,857,000 KRW | |
Trị liệu Nghệ thuật | ✓ | 3,857,000 KRW | ||
Phúc lợi xã hội | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Phong thủy & Du lịch | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Cảnh sát quản lý hành chính | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niên | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Quản lý Thể thao và Sức khỏe | ✓ | 3,857,000 KRW | ||
Bệnh lý lâm sàng | ✓ | 3,857,000 KRW | ||
Đông Y | Công nghiệp Đông Y | ✓ | 2,899,000 KRW | |
Quản lý thực phẩm – Yaksun | ✓ | 2,899,000 KRW |
Học bổng
- Học kỳ đầu tiên: Giảm 50% cho toàn bộ người học
- Các học kỳ tiếp theo:
GPA | Dưới 3.0 | 3.0 ~ 4.0 | 4.0 trở lên |
Học bổng | 40% | 50% | 60% |
IV. Ký túc xá trường Đại học Deagu Haany
Daegu Haany (DHU) có 3 khu ký túc xá dành cho sinh viên: Ký túc xá Kirin (Tòa 1, Tòa 2), Ký túc xá Hanul và Ký túc xá Hanvit. Mỗi khu ký túc xá đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống sưởi ấm và làm mát, phòng tắm, phòng vệ sinh, phòng giặt ủi, phòng đọc sách, phòng gym, phòng nghỉ,.. cho tất cả sinh viên quốc tế.
Tòa | Loại phòng | Chi phí |
Ký túc xá Hanul | Phòng 2 người | 1,800,200 KRW |
Ký túc xá Hanvit | Phòng 2 người | 1,800,200 KRW |
Hy vọng với những thông tin về trường Đại học Daegu Haany mà YK tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và trở thành cẩm nang trong việc lựa chọn trường Đại học cho kế hoạch du học Hàn Quốc sắp tới của bạn.
Liên hệ ngay với YK tại đây để giải đáp thắc mắc về trường Đại học Daegu Haany và được tư vấn miễn phí về du học Hàn Quốc nhé!
_____________________________________________
Viện tư vấn du học YK Education – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
- Địa chỉ: 165 đường D5, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM
- Email: ykeduinvn@gmail.com
- Website: https://duhocyk.edu.vn
- Facebook: YK Education – Du học Hàn Quốc
- Hotline: 0703.488.486 (Mrs. Ly)
- Zalo: 0703.488.486
- Skype: ykeducation