Năm 2006, Đại học Silla là học viện đầu tiên xuất bản sách giáo khoa tiếng Hàn (tổng cộng 12 tập) lần đầu tiên tại Busan (bằng các ngôn ngữ địa phương). Trường được chọn làm cơ sở đào tạo tiếng Hàn dành cho sinh viên nước ngoài nhận học bổng sau đại học do chính phủ mời (học bổng chính phủ GKS) và là trường Đại học hỗ trợ chương trình đào tạo tiếng Hàn do Bộ Giáo dục, Khoa học và Công nghệ chỉ định.
Nội dung chính
I. Tổng quan về trường Đại học Silla
- Tên tiếng Hàn: 신라대학교
- Tên tiếng Anh: Silla University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1954
- Học phí học tiếng Hàn: 4,600,000 KRW/năm
- Địa chỉ: 140 Baegyang-daero (Blvd), 700beon-gil (Rd.), Sasang-Gu, Busan, Hàn Quốc
- Website: silla.ac.kr/en/
Xem thêm về trường Đại học Daegu Haany
II. Giới thiệu về trường Đại học Silla
Với trải nghiệm hơn 6 thập kỷ phát triển kể từ khi được thành lập vào năm 1954, Đại học Silla (신라대학교) tự hào là cái nôi đào tạo uy tín tại thành phố biển xinh đẹp Busan, Hàn Quốc. Tiền thân Silla là Trường Cao đẳng Nữ sinh Busan, Silla đã vươn mình trở thành một trường Đại học đa ngành, đa lĩnh vực với hệ thống giáo dục chất lượng cao, thu hút đông đảo sinh viên trong và ngoài nước.
Sở hữu bề dày kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo, luôn đổi mới và cập nhật xu hướng giáo dục tiên tiến nhất, Đại học Silla hiện có hệ thống đào tạo đa dạng với 10 trường đại học trực thuộc, 6 trường sau Đại học và hơn 60 chuyên ngành đào tạo, đáp ứng nhu cầu học tập và định hướng nghề nghiệp phong phú của sinh viên.
Tự hào là ngôi trường uy tín với bề dày lịch sử và chất lượng đào tạo hàng đầu tại thành phố cảng Busan, Đại học Silla ghi dấu ấn bởi những điểm nổi bật sau:
- Được Bộ Giáo dục công nhận “Hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế” (IEQAS)
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp làm việc tại các công ty quốc tế luôn dẫn đầu
- Lọt top 10 trường đào tạo tiếng Hàn tốt nhất
- Được bình chọn là một trong 10 trường có cảnh quan đẹp nhất theo báo Korean College Newspaper
- Xếp hạng 1 về hệ thống giảng dạy theo báo Joong-ang Newspaper bình chọn
- Lọt top 26 trường đại học Châu Á về quốc tế hóa được đánh giá bởi QS và Chosun News
Top trường Đại học khu vực Busan
III. Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Silla
3.1 Du học hệ tiếng
Năm 2006, Đại học Silla là học viện đầu tiên xuất bản sách giáo khoa tiếng Hàn (tổng cộng 12 tập) lần đầu tiên tại Busan (bằng các ngôn ngữ địa phương). Trường được chọn làm cơ sở đào tạo tiếng Hàn dành cho sinh viên nước ngoài nhận học bổng sau Đại học do chính phủ mời (học bổng chính phủ GKS) và là trường Đại học hỗ trợ chương trình đào tạo tiếng Hàn do Bộ Giáo dục, Khoa học và Công nghệ chỉ định.
Đại học Silla vận hành nhiều chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc, tư vấn và hỗ trợ dành cho sinh viên nước ngoài nhằm cung cấp nền giáo dục khác biệt, cho phép du học sinh cùng nhau hiểu và trải nghiệm ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT với GPA ≥ 7.0
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 3 năm
- Đủ điều kiện về sức khỏe và tài chính theo quy định du học Hàn Quốc
Thông tin khóa học
Thời gian học | Học kỳ 1: 20 tuần (480 giờ) đầu tháng 3 Học kỳ 2: 20 tuần (480 giờ) đầu tháng 9 |
Học phí | 4.600.000 KWR/năm |
Phí đăng ký | 50,000 KWR |
KTX | 1.005.000 – 1.246.000 KWR (6 tháng) |
Tuyển sinh du học Hàn Quốc 2024
3.2 Du học hệ Đại học
Chuyên ngành
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Phí nhập học: 240,000 KRW
- Bảo hiểm: 90,000 KRW/1 năm
Trường | Ngành |
Khoa học xã hội và Nhân văn |
|
Kinh doanh toàn cầu |
|
Sức khỏe và Phúc lợi |
|
Kinh doanh |
|
Khoa học đời sống và y tế |
|
Nghệ thuật biểu diễn sáng tạo |
|
Kỹ thuật tích hợp MICT |
|
Kỹ thuật |
|
Thiết kế |
|
Sư phạm |
|
Học phí
Trường | Học phí (1 kỳ) | Học phí thực (giảm 15%) | Ghi chú |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 2,852,000 KRW | 2,424,200 KRW |
|
Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất | 3,404,000 KRW | 2,839,400 KRW | |
Điều dưỡng, Sức khỏe | 3,893,000 KRW | 3,309,050 KRW | |
Kỹ thuật, Nghệ thuật | 3,893,000 KRW | 3,309,050 KRW |
Học bổng
Học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng nhập học hệ đại học | TOPIK cấp 5 hoặc 6 | Miễn 100% phí nhập học và 100% học phí học kỳ đầu |
Học bổng thông thường | GPA trên 2.5 và chuyên cần trên 60% | Miễn 15% học phí (lên đến 8 học kỳ) |
Trợ cấp hỗ trợ sinh hoạt | GPA trên 2.5 và chuyên cần trên 60% | 500,000 KRW cấp cho mỗi học kỳ để giúp trang trải chi phí sinh hoạt (lên đến 8 học kỳ) |
Học bổng kết quả học tập | Đạt được GPA tốt |
Bao gồm Học bổng chung (miễn 15% học phí) |
Học bổng lãnh đạo | Thành viên của Hội Sinh viên nước ngoài |
Bao gồm Học bổng chung (Miễn 15% học phí) |
Học bổng TOPIK | Đạt TOPIK 4 – 6 | 500,000 KRW cho mỗi cấp độ đạt được (thi được cấp cao hơn sẽ tiếp tục nhận được học bổng) |
3.3 Du học hệ Cao học
Chuyên ngành
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Phí nhập học: 590,000 KRW
- Bảo hiểm: 90,000 KRW/1 năm
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn | |||
Khu vực Quốc tế, Ngôn ngữ và Văn học |
| ✓ | ✓ |
Hành chính công |
| ✓ | ✓ |
Quản trị |
| ✓ | ✓ |
Kinh tế – Thương mại quốc tế |
| ✓ | ✓ |
Sức khỏe và Phúc lợi |
| ✓ | ✓ |
Sức khỏe và Phúc lợi |
| ✓ | |
Sư phạm |
| ✓ | |
Khoa học tự nhiên | |||
Khoa học sinh học | Khoa học sinh học, Kỹ thuật ẩm thực, Kỹ thuật dược | ✓ | ✓ |
Dinh dưỡng thực phẩm | ✓ | ✓ | |
Dinh dưỡng thực phẩm | Dinh dưỡng lâm sàng | ✓ | |
Vật lý trị liệu | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật | |||
Kỹ thuật dung hợp | Kỹ thuật máy tính – thông tin, Kỹ thuật cơ khí ô tô | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật tổng hợp hóa học xanh | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật vật liệu | ✓ | ||
Kỹ thuật về Điện tử & Vật liệu điện tử | Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật về Hóa học ứng dụng năng lượng | ✓ | ✓ |
Nghệ thuật | |||
Âm nhạc | Vocal, Piano, Orchestral | ✓ | |
Mỹ thuật |
| ✓ | |
Vũ đạo |
| ✓ | |
Thiết kế |
| ✓ | ✓ |
Giáo dục thể chấtQuản trị Văn hóa – Nghệ thuật | ✓ | ✓ | |
Nghệ thuật tích hợp | ✓ | ✓ |
Học phí
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) | Học phí thực (giảm 40-50%) | Ghi chú |
Thông thường | Khoa học xã hội và Nhân văn | 3,726,000 KRW | 1,863,000 KRW |
|
| 4,303,000 KRW | 2,151,500 KRW | ||
| 4,847,000 KRW | 2,423,500 KRW | ||
Sư phạm (Thạc sĩ) | 3,017,000 KRW | 1,508,500 KRW |
| |
Phúc lợi xã hội (Thạc sĩ) | 2,829,000 KRW | 1,415,500 KRW |
Học bổng
Học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng thông thường | Tất cả SV cao học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) | Miễn 40 – 50% học phí mỗi kỳ |
Học bổng nhập học Thạc sĩ | Tốt nghiệp hệ Cử nhân ở Đại học Silla với GPA cao |
|
Học bổng nhập học Tiến sĩ | Tốt nghiệp hệ Thạc sĩ ở Đại học Silla | Miễn 100% phí nhập học |
Học bổng Hội sinh viên | Thành viên của Hội Sinh viên cao học | Miễn 10% học phí |
Học bổng trợ giảng (TA) |
| |
Học bổng hỗ trợ nghiên cứu (RA) | Miễn 30% học phí |
IV. Ký túc xá trường Đại học Silla
Ký túc xá | Loại phòng (KWR) | Ghi chú | |
4 người | 2 người | ||
Baekyang | 1.005.000 | 1.250.000 | Bữa ăn bao gồm
|
Global Town | 1.180.000 | 1.246.000 | Bao gồm các bữa ăn (10 bữa/tuần) |
Hy vọng với những thông tin về trường Đại học Silla mà YK tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và trở thành cẩm nang trong việc lựa chọn trường Đại học cho kế hoạch du học Hàn Quốc sắp tới của bạn.
Liên hệ ngay với YK tại đây để giải đáp thắc mắc về trường Đại học Silla và được tư vấn miễn phí về du học Hàn Quốc nhé!
_____________________________________________
Viện tư vấn du học YK Education – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
- Địa chỉ: 165 đường D5, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM
- Email: ykeduinvn@gmail.com
- Website: https://duhocyk.edu.vn
- Facebook: YK Education – Du học Hàn Quốc
- Hotline: 0703.488.486 (Mrs. Ly)
- Zalo: 0703.488.486
- Skype: ykeducation