ĐẠI HỌC HONGIK – HONGIK UNIVERSITY

G7LxQNOmJVX7JlbHIrFRpHaEMSMEFVwIeCzbV7mdu2vCx0MkE9E3BPZbzhbfoJf6 4lIB4LHNPMX9HMzETgmSdgM EpQuPPKvwwNJx0o7GGv3ns1EI wcXtet4FgWdLD9dEG1IBpfg=w1424 h924 p k du học hàn YK EDUCATIONNếu các bạn đang tìm kiếm một trường đại học top 1% tại Seoul với ưu thế về đào tạo nghệ thuật thẩm mỹ và mức học phí hợp lí, Hongik University(홍익대학교) chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn.

I. TỔNG QUAN ĐẠI HỌC HONGIK

Trung tâm đào tạo tiếng Hàn của Viện đào tạo ngôn ngữ quốc tế thuộc Đại học Hongik được thành lập năm 2002 với mục đích đào tạo các nhân tài toàn cầu thông qua chương trình đào tạo đúng phương pháp với trọng tâm là người học.

Hàng năm, có khoảng hơn 3,000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến tham gia các khoá học tiếng Hàn của Viện đào tạo. Các phiếu đánh giá bài giảng được tiến hành mỗi học kỳ đều duy trì mức độ hài lòng của các sinh viên với giảng viên trung bình là trên 90 điểm.

Tại sao nên chọn Hongik University?

  • Trường thuộc top 1% visa thẳng.
  • Là một trong những trường đại học ứng dụng thực tế nổi tiếng của Hàn Quốc: hiện tại trường đang dẫn đầu về lĩnh vực đào tạo nghệ thuật thẩm mỹ cả về chất lượng lẫn tiêu chuẩn quốc tế.
  • Lớp học miễn phí: Định hướng đào tạo tổng hợp với trọng tâm là giao tiếp cùng với hệ thống nâng cao năng lực tiếng Hàn nghe nói đọc viết cho học viên nước ngoài.
Hongik University
Hongik University

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

1. DU HỌC KHÓA TIẾNG

a. Điều kiện nhập học

– Tốt nghiệp THPT

b. Lịch nhập học và hạn nộp hồ sơ

KỳThời gian họcHạn nộp hồ sơ
Mùa XuânTháng 3 – Tháng 5Tháng 12
Mùa HèTháng 6 – Tháng 8Tháng 3
Mùa ThuTháng 9 – Tháng 11Tháng 6
Mùa ĐôngTháng 12 – Tháng 2Tháng 9

Lịch học: Thứ 2 – Thứ 6: Sáng 9h~13h

c. Học phí

Phí đăng ký nhập học: 50,000 won.

Học phí: 1,650,000 won/học kỳ.

d. Chế độ học bổng

*Xét mỗi cuối học kỳ

Dành cho học viên có điểm số xuất sắc và có thái độ tốt.

Học viên nhận học bổng phải đăng ký học kỳ tiếp theo.

2. DU HỌC HỆ ĐẠI HỌC

a. Điều kiện nhập học

  • Tốt nghiệp THPT.
  • TOPIK II hoặc đã học tại Viện ngôn ngữ của trường HONGIK (trình độ tương đương với TOPIK yêu cầu)

b. Chuyên ngành đào tạo

Cơ sởLĩnh vựcTrườngKhoaNgành
SeoulKhoa họcKỹ thuậtKỹ thuật điện và điện tử 
Khoa học vật liệu mới và kỹ thuật hoá họcKhoa học vật liệu và kỹ thuật/ Kỹ thuật hoá học
Máy tính thông tinCông nghệ máy tính/ kỹ thuật công nghiệp
Kỹ thuật thiết kế hệ thống và máy móc 
Công trình dân sự 
Kiến trúc đô thịKiến trúc 
Kiến trúc nội thất 
Công trình đô thị 
Nhân vănQuản trị kinh doanhQuản trị kinh doanh 
Xã hội nhân vănNgôn ngữ và văn học Anh 
Ngôn ngữ và văn học Đức 
Ngôn ngữ và văn học Pháp 
Ngôn ngữ và văn học Hàn 
LuậtLuật 
Kinh tế 
Nghệ thuậtMỹ thuậtNghệ thuật học 
Hội hoạ phương Đông 
Hội hoạ 
In ấn 
Điêu khắc 
Thiết kế 
Thiết kế và nghệ thuật kim loại 
Gốm sứ và thuỷ tinh 
Đồ gỗ và thiết kế nội thất 
Chất liệu và thiết kế thời trang 
Nghệ thuật biểu diễnNghệ thuật biểu diễnDiễn xuất nhạc kịch 
Âm nhạc đương đại (hát, sáng tác) 
SejongKhoa họcKhoa học và công nghệKỹ thuật điện và điện tử 
 Khoa học và kỹ thuật phần mềm 
 Khoa học và kỹ thuật vật liệu 
 Kỹ thuật kiến trúcThiết kế kiến trúc/ kỹ thuật kiến trúc
 Kỹ thuật thiết kế máy móc 
 Kỹ thuật kiến trúc hàng hải và đại dương 
 Kỹ thuật y sinh 
 Phần mềm game 
Nhân vănQuản trị kinh doanhQuản trị kinh doanh 
  Quảng cáo và quan hệ công chúng 
Nghệ thuậtThiết kế và nghệ thuậtThiết kế tổng hợp 
 Phim – Hoạt hình 
GamesGames 

c. Học phí

Phí đăng ký: 130,000 won

Phí xét duyệt online: 8,000 won

CampusLĩnh vựcHọc phí (bao gồm phí nhập học và tiền sách vở)
SeoulNhân văn4,322,800 won
Khoa học/Nghệ thuật5,499,800 won
Nghệ thuật biểu diễn6,007,800 won
SejongNhân văn4,320,800 won
Khoa học/Nghệ thuật5,497,800 won

d. Chế độ học bổng

Tên học bổngGiá trị học bổngYêu cầu
International scholarship (tân sinh viên)

+ 100% học phí và phí nhập học

+ 100% phí KTX (phòng 2 người)

+ Được ưu tiên học bổng vừa học vừa làm

+ TOPIK 5 trở lên

+ Từ học kỳ thứ 2 trở đi phải đạt GPA từ 3.0 trở lên và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ/học kỳ để duy trì học bổng

Học bổng TOPIK (tân sinh viên)

+ TOPIK 4: 50% học phí và phí KTX

+ TOPIK 5: 60% học phí và phí KTX

+ TOPIK 6: 70% học phí và phí KTX

+ Seoul Campus: áp dụng 1 học kỳ

+ Sejong Campus: áp dụng 1 năm (Từ học kỳ thứ 2 trở đi phải đạt GPA từ 2.5 trở lên và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ/học kỳ để duy trì học bổng)

Học bổng Viện ngôn ngữ Quốc tế (tân sinh viên)30% học phí và phí KTXHọc sinh đã học tại tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ của trường từ 2 học kỳ trở lên và hoàn thành lớp cấp 4 hoặc cao hơn
Học bổng học thuật (sinh viên đang theo học tại trường)

+ GPA 4.0 trở lên: 100% học phí

+ GPA 3.5 ~ 4.0: 80% học phí

+ GPA 3.0 ~ 3.5: 60% học phí

+ GPA 2.5 ~ 3.0: 40% học phí

+ GPA 2.0 ~ 2.5: 1,200,000 won

+ Hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ

+ Riêng khoa Kiến trúc và Kiến trúc nội thất ở Seoul Campus và trường Mỹ thuật sẽ xét top 3%

900,000 wonĐạt 15 tín chỉ tiếng Hàn chỉ định trong học kỳ đầu tiên (trừ khoa Kiến trúc và Kiến trúc nội thất ở Seoul Campus và trường Mỹ thuật)
Học bổng TOPIK (sinh viên đang theo học tại trường)

+ 100,000 won cho lần đầu tiên đạt TOPIK 4 trở lên

+ 40,000 won cho mỗi lần nâng cấp TOPIK

Đạt điểm thi TOPIK cao hơn điểm TOPIK lúc nộp đầu vào

3. DU HỌC HỆ CAO HỌC

a. Điều kiện nhập học

Thạc sỹ: Tốt nghiệp ĐH và có bằng Cử nhân

Tiến sỹ: Có bằng Cử nhân và Thạc sỹ

Tiếng Hàn: TOPIK 3 trở lên

Tiếng Anh: TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 (New TEPS 326) hoặc TOEIC 700

b. Chuyên ngành đào tạo

Trường Cao học (thường):

CampusLĩnh vựcKhoaChuyên ngànhThạc sỹTiến sỹ
SeoulKhoa học tự nhiênVật lý O
Toán OO
Kỹ thuậtKiến trúc OO
Kiến trúc nội thất O
Kỹ thuật máy móc OO
Quy hoạch và thiết kế đô thị OO
Khoa học và kỹ thuật vật liệu OÔ
Kỹ thuật điện và điện tử OO
Kỹ thuật công nghiệp OO
Kỹ thuật máy tính OO
Công trình dân dụng OO
Kỹ thuật hoá học OO
Khoa học xã hội và Nhân vănQuản trị kinh doanh OO
Kinh tế OO
Thuế học OO
Quản lý văn hoá và nghệ thuật OO
Quảng cáo và quan hệ công chúng OO
Giáo dục OO
Ngôn ngữ và ngữ văn HànNgôn ngữ và ngữ văn HànOO
Giảng dạy tiếng Hàn như ngoại ngữO
Ngôn ngữ và ngữ văn Đức OO
Ngôn ngữ và ngữ văn Pháp OO
Ngôn ngữ và ngữ văn Anh OO
Lịch sử nghệ thuật OO
Thẩm mỹ OO
Luật OO
Lịch sử OO
Sở hữu trí tuệ O
Mỹ thuật – Thiết kếThiết kế và nghệ thuật kim loại O
Gốm sứ O
Tranh Phương Đông O
Thiết kế nội thất và đồ gỗ O
Vải và chất liệu O
Lý thuyết nghệ thuật O
Thiết kế thời trang O
Điêu khắc O
In ấn O
Vẽ O
Trường thiết kếThiết kế không gian O
Thiết kế công nghiệp O
Thiết kế hình ảnh truyền thông O
Chụp ảnh O
Mỹ thuậtTranh Phương Đông O
Lý thuyết nghệ thuật O
Điêu khắc O
In ấn O
Vẽ O
Thiết kế và thủ côngThiết kế không gian O
Thiết kế và nghệ thuật kim loại O
Gốm sứ O
Thiết kế nội thất và đồ gỗ O
Chụp ảnh O
Thiết kế công nghiệp O
Vải và chất liệu O
Thiết kế hình ảnh truyền thông O
Thiết kế thời trang O
Màu O
Phim và kỹ thuật số  O
  • Khoa Giáo dục: Lịch sử giáo dục – Triết học, Tâm lý học tư vấn, Quản trị giáo dục, Đánh giá giáo dục, Công nghệ giáo dục, Xã hội giáo dục – Giáo dục trọn đời.
CampusLĩnh vựcKhoaChuyên ngànhThạc sỹTiến sỹ
SejongKỹ thuậtKỹ thuật kiến trúc OO
Kỹ thuật luyện kim O
Cơ điện tử Tin học & Thiết kế OO
Kỹ thuật gốm sứ O
Khoa học và kỹ thuật vật liệu O
Kỹ thuật điện OO
Kỹ thuật điện tử và máy tính OO
Kiến trúc Hải quân & Kỹ thuật Đại dương O
Kỹ thuật hệ thống hóa học OO
Games O
Khoa học xã hội và Nhân vănQuản trị quốc tế OO
Tài chính và bảo hiểm OO
Quảng cáo truyền thông và quan hệ công chúng OO
Mỹ thuật – Thiết kếThiết kế truyền thông OO
Phim, video và hoạt hình O
Đổi mới thiết kế & công nghệ O
Games O

Chương trình liên ngành:

CampusLĩnh vựcChương trìnhChi tiếtThạc sỹTiến sỹ
SeoulKỹ thuậtLiên ngành công nghiệp tổng hợpChương trình Robot tự động & Xe thông minhOO
Trí tuệ nhân tạo – Big dataOO
Thành phố thông minhOO
Sản xuất thông minhOO
 Liên ngành Kỹ thuật thông tin OO
SejongKhoa học xã hội Nhân vănLiên ngành sở hữu trí tuệ (MIP) O 

Trường Thiết kế Quốc tế Nâng cao:

NgànhThạc sỹTiến sỹ
Kỹ thuật thiết kế thông minhO
Thiết kế truyền thông kỹ thuật sốO
Quản lý thiết kếO
Thiết kế họcO

Trường Cao học Chuyên ngành:

CampusTrườngNgànhThạc sỹTiến sỹ
SeoulThiết kế Kiến trúc & đô thịThiết kế kiến trúcO
Thiết kế đô thịO
Phát triển bất động sảnO
Thiết kế kiến trúc nội thấtO
Thiết kế cảnh quanO
Kiến trúc dân dụngO
Seoul (Daehakro campus)Nghệ thuật biểu diễn – NhạcNghệ thuật biểu diễn – NhạcO
Thời trangThiết kế thời trangO
Thiết kế thời trang trang sứcO
Kinh doanh thời trangO
Thiết kế thời trang làm đẹpO

c. Học phí

Phí đăng ký: 70,000 won

TrườngLĩnh vựcPhí nhập họcHọc phíTổng cộng
Cao học (thường)

Khoa học xã hội – Nhân văn

Toán

Thạc sỹ Lý thuyết Nghệ thuật

996,000 won5,196,000 won6,192,000 won

Kỹ thuật

Mỹ thuật – Thiết kế

Tiến sỹ Lý thuyết nghệ thuật

Thạc sỹ Vật lý

6,960,000 won7,956,000 won
Thiết kế Quốc tế Nâng cao 6,921,000 won7,917,000 won
Cao học chuyên ngành 6,779,000 won7,775,000 won

d. Chế độ học bổng

Tên học bổngGiá trị học bổngYêu cầuThời gian
Sinh viên quốc tế1,000,000 wonTất cả sinh viên được nhậnHọc kỳ đầu
Liên ngành công nghiệp tổng hợp50% học phíSinh viên Liên ngành công nghiệp tổng hợpSuốt 4 học kỳ
Hongik Family1,200,000 wonSinh viên tốt nghiệp Trường Đại học Hongik với GPA 3.0 trở lênHọc kỳ đầu
Học bổng học tập30% học phíHọc sinh gặp khó khăn về tài chính (Trường Cao học thường)Mỗi học kỳ
Học bổng hợp tác1,300,000 wonHọc sinh được chọn đang theo học tại trường Cao học chuyên ngành
T/AS50% học phíSinh viên hỗ trợ giáo sư toàn thời gian với trách nhiệm giảng dạy (Trợ giảng) (Trường Cao học thường)
Học bổng hỗ trợ giảng dạyTuỳ thuộc vào thời gian lớp họcSinh viên trợ giảng cho 1 hoặc 2 lớp (cả lớp học online)
Học bổng việc làmTuỳ thuộc vào thời gian làm việcHỗ trợ phòng hành chính, phòng PC, vv
Học bổng đặc biệtTuỳ theo điểm thiĐược lựa chọn trong số những học sinh mới có điểm nhập học cao hơn (trường Cao học chuyên ngành)Học kỳ đầu
Học bổng quốc tế100% học phí (kể cả phí nhập học)

Gửi thư xác nhận và kế hoạch nghiên cứu chung với cố vấn nghiên cứu trong thời gian nộp đơn.

Điểm trung bình 3,5 trở lên

Phải hỗ trợ cố vấn nghiên cứu

Một người thụ hưởng nên xuất bản một bài nghiên cứu trên Tạp chí học thuật quốc tế (SCI)

4 học kỳ
Học bổng trao đổi quốc tế

Trong nước: 50% học phí

Xuất ngoại: 80% học phí

Các trường có ký kết hiệp định MOU với HongikMỗi học kỳ

Lời kết: Nằm trong danh sách các trường ĐH nổi tiếng của Hàn Quốc, dẫn đầu về chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế, vị thế vẫn được giữ vững khi tiếp tục mang danh hiệu trường ĐH TOP 1% visa thẳng, ĐH HongIk sẽ là điểm đến tuyệt vời dành cho các bạn đang theo đuổi ước mơ du học Hàn Quốc của mình. 

Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì thì hãy liên hệ YK để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ nhé.

HOTLINE: 0703 488 486


Viện tư vấn du học YK Education – Văn phòng Đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam.
▪️Địa chỉ: 165 đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
▪️Email: ykeduinvn@gmail.com
▪️Hotline: 0703-488-486 (Mrs.Ly)
▪️Zalo: 070-352-1343
▪️Skype: ykeducation
Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay